» Từ khóa: lập trình C

Kết quả 133-144 trong khoảng 256
  • Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao

    Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao

    Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất. -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 629tr.; 21cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P534-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV008990 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 19/12/2013 272 4

    Từ khóa: C (Ngôn ngữ lập trình)

  • Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C

    Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C

    Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C / Ron Person; Ngô Trung Việt (dịch), Phạm Ngọc Khôi (hiệu đính). -- Hà Nội: LICOSAXUBA, 1989 304tr.; 20cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). I. Ngô trung Việt. II. Phạm Ngọc Khôi. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P467 Dữ liệu xếp giá SKV008985 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008986 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 19/12/2013 140 2

    Từ khóa: C (Ngôn ngữ lập trình)

  • Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu

    Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu

    Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt. -- Hà Nội Thống kê, 2000 362tr; 20.5cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Cơ sở dữ liệu. 3. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). I. Ngô Quốc Việt. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 005.74 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008898 (DHSPKT -- KD -- )...

     13 p hcmute 19/12/2013 339 1

    Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, VISUAL C++,

  • Bài tập lập trình ngôn ngữ C

    Bài tập lập trình ngôn ngữ C

    Bài tập lập trình ngôn ngữ C/ Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 255tr; 24cm 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. C (ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Huy. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-T547 Dữ liệu xếp giá SKV008884 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008885 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008886...

     8 p hcmute 19/12/2013 694 32

    Từ khóa: C (ngôn ngữ lập trình), C (ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập

  • Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C: Tập 1

    Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C: Tập 1

    Nhận thấy C là ngôn ngữ lập trình "van năng", dễ đọc, dễ sử dụng để vết các chương trình cho máy tính các nhân từ đơn giản đến phức tạp nhằm giải quyết các bài toán về khoa học kỹ thuật và quản lý, chúng tôi mạnh dạn xuất bản bộ "Giáo trình lý thuyết và bài tập C. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.133 N573-T253

     13 p hcmute 19/12/2013 1125 23

    Từ khóa: C (Ngôn ngữ lập trình), C (Ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập

  • Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C: Tập 2

    Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C: Tập 2

    Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C trình bày về lý thuyết và bài tập C cơ bản Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.133 N573-T253

     13 p hcmute 19/12/2013 465 13

    Từ khóa: C (Ngôn ngữ lập trình), C (Ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập

  • Ngôn ngữ lập trình C++

     Ngôn ngữ lập trình C++

    Ngôn ngữ lập trình C++/ Ngô Trung Việt. -- H: Giao thông vận tải, 1995 596tr; 20cm 1. C++ (ngôn ngữ lâp trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-V666 Dữ liệu xếp giá SKV008619 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 19/12/2013 514 3

    Từ khóa: C++ (ngôn ngữ lâp trình)

  • Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA

    Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA

    Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA/ Ngọc Tuấn, Hồ Tấn Mẫn. -- H: Thống kê, 2001 748tr; 20.5cm Summary: Ghi chú: Chuẩn tác giả Tấn Mẫn về Hồ Tấn Mẫn 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 3. MATLAB (ngôn ngữ lập trình). I. Hồ Tấn Mẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T883 Dữ liệu xếp giá...

     11 p hcmute 18/12/2013 407 2

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, JAVA, MATLAB

  • 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C

    101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C

    101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 227tr; 20.5cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. 1. I. Trần Khắc Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-D631 Dữ liệu xếp giá SKV008387 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008388 (DHSPKT --...

     16 p hcmute 18/12/2013 276 3

    Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình

  • Lập trình C#

    Lập trình C#

    Lập trình C#/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường(dịch). -- H: Thống kê, 2002 515 tr; 20.5cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. Nguyễn Tiến. II. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008379 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 18/12/2013 374 1

    Từ khóa: C#, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng

  • C++ kỹ thuật và ứng dụng

    C++ kỹ thuật và ứng dụng

    C++ kỹ thuật và ứng dụng/ Scott Robert Ladd; Nguyễn Hùng. -- Tp.HCM: Công ty cổ phần tư vấn và dịch vụ khkt, 1992 583tr; 21cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Hùng Dịch giả. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L154 Dữ liệu xếp giá SKV008370 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 18/12/2013 361 5

    Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình

  • Nhập môn lập trình với ANSI C++ :T2

    Nhập môn lập trình với ANSI C++ :T2

    Nhập môn lập trình với ANSI C++ :T2/ Cay Horstmann, Dương Quang Thiện, Hoàng Ngọc Giao(dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thống kê, 1999 300tr; 27cm 1. ANSI C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Dương Quang Thiện, Dịch giả. II. Hoàng Ngọc Giao, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 H819 Dữ liệu xếp...

     10 p hcmute 18/12/2013 389 1

    Từ khóa: ANSI C++, Ngôn ngữ lập trình, C++

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag lập trình C/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=132/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew