- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công tác lắp ghép và xây gạch đá : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học ngành xây dựng
Công tác lắp ghép và xây gạch đá : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học ngành xây dựng / Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thám, Lương Anh Tuấn. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 175tr ; 27cm Dewey Class no. : 693.2 -- dc 21 Call no. : 693.2 V872-B221
7 p hcmute 03/06/2022 415 0
Từ khóa: Kỹ thuật lắp ghép đá, Kỹ thuật xây gạch, Xây dựng -- Kỹ thuật thi công, Lương Anh Tuấn, Nguyễn Đình Thám
Dung sai và lắp ghép/ Ninh Đức Tốn. -- Tái bản lần thứ tám. -- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2010 175tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N714-T663
5 p hcmute 10/05/2022 491 36
Từ khóa: 1. Dung sai. 2. Dung sai lắp ghép.
Chi tiết cơ cấu chính xác - Tập 1
Chi tiết cơ cấu chính xác - Tập 1/ Nguyễn Trọng Hùng. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007 239tr.; 24cm. Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 N573-H936
6 p hcmute 10/05/2022 296 2
Từ khóa: 1. Chi tiết máy. 2. Dung sai. 3. Dung sai lắp ghép.
Dung sai lắp ghép : Tài liệu tham khảo dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Dung sai lắp ghép : Tài liệu tham khảo dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Hoàng Thị Lệ (chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2004. 64tr : 27cm. Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 H678-L433
4 p hcmute 09/05/2022 311 4
Từ khóa: 1. Dung sai. 2. Dung sai lắp ghép.
Kỹ thuật đo - Tập 1 : Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa (Biên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục và Đào tạo) / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng. -- H : Giáo dục, 2005, - 152tr ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:621.82 N714-T663
6 p hcmute 05/04/2022 576 17
Từ khóa: Dung sai, Dung sai kỹ thuật đo, Dung sai lắp ghép.
Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn. -- H : Giáo dục, 2005. - 311tr ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.82 N714-T663
7 p hcmute 05/04/2022 513 34
Từ khóa: Dung sai, Dung sai lắp ghép
Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường
Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy. -- Tái bản lần thứ ba. -- H : Giáo dục, 2005. - 215tr ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.82 N714-T663
7 p hcmute 05/04/2022 1040 46
Từ khóa: Dung sai, Dung sai kỹ thuật đo, Dung sai lắp ghép.
Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi Thị Thư, Nguyễn Thị Thọ, Đinh Văn Thêm, Dương Văn Cường. -- H : Lao động - Xã hội, 2005 102tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 G434
8 p hcmute 05/04/2022 688 9
Dung sai lắp ghép : Tài liệu tham khảo dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Dung sai lắp ghép : Tài liệu tham khảo dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Hoàng Thị Lệ (chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2004. 64tr : 27cm. Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 H678-L4331
6 p hcmute 18/03/2022 276 2
Từ khóa: 1. Dung sai. 2. Dung sai lắp ghép.
Kỹ thuật đo - Tập 1: Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa (Biên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục và Đào tạo) / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2006 151tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 N714-T663
6 p hcmute 18/03/2022 435 2
Từ khóa: 1. Dung sai. 2. Dung sai kỹ thuật đo. 3. Dung sai lắp ghép. I. Ninh Đức Tốn.
Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước
Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước/ Hà văn Vui. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2006 421tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 H111-V987
7 p hcmute 17/03/2022 269 3
Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước
Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước/ Hà văn Vui. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2006 421tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 H111-V987
5 p hcmute 17/03/2022 288 7