- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
First to market! Here is a comprehensive book that shows how to get the most from Oracle's newest tool-HTML DB Call no. : 005.7585 L758
14 p hcmute 27/06/2022 345 0
Từ khóa: Databases, HTML (Document markup language), Oracle (Computer file)
Được thiết kế để giúp giáo viên hiểu và giải thích ngữ pháp tiếng Anh, cuốn sách này khám phá các lĩnh vực có vấn đề, chú trọng đến ý nghĩa. Call no. : 425 Y95
10 p hcmute 27/06/2022 566 2
Từ khóa: Anh ngữ thực hành, English language -- Grammar, Văn phạm Anh ngữ.
First to market! Here is a comprehensive book that shows how to get the most from Oracle's newest tool-HTML DB. Call no. : 005.7585 L758
14 p hcmute 27/06/2022 143 0
Từ khóa: Databases, HTML (Document markup language), Oracle (Computer file)
Luyện thi TOEIC - Oxford preparation course for the TOEIC test.
Luyện thi TOEIC - Oxford preparation course for the TOEIC test. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 224tr.; 25cm ISBN 9780194564007 Dewey Class no. : 428.240 76 -- dc 22 , Call no. : 428.24076 L978 Call no. : 1
4 p hcmute 30/05/2022 401 0
Developing reading skills : Advanced
Developing reading skills : Advanced/ Linda Markstein, Louise Hirasawa. -- 3rd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 M346
10 p hcmute 30/05/2022 421 0
Reading & vocabulary development 2 : Thoughts & notions
Reading & vocabulary development 2 : Thoughts & notions/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 2nd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 214tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 619 1
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
Reading & vocabulary development 3: Cause & effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh
Reading & vocabulary development 3: Cause & effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 4th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 292tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 651 1
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
Reading & vocabulary development 4: Concpts & comments
Reading & vocabulary development 4: Concpts & comments/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 3rd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 254tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 452 0
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
The Oxford picture dictionary. English-Japanese
The Oxford picture dictionary. English-Japanese / Norma Shapiro,Jayme Adelson-Goldstein ; translated by Techno-Graphics & Translations,. -- New York : Oxford University Press, 1998 xi,227p.: 28cm ISBN 0194351904 Dewey Class no. : 495.632 1 -- dc 21 Call no. : 495.6321 S529
6 p hcmute 30/05/2022 357 0
Từ khóa: 1. English language -- Dictionaries -- Japanese. 2. Japanese language -- Dictionaries -- English. 3. Picture dictionaries, English. 4. Picture dictionaries, Japanese. I. Adelson-Goldstein, Jayme.
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1997. - 8554tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 358 0
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1996. - 14744tr; 15cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 352 0
Từ khóa: English language, dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, dictionaries
Từ điển vần bằng tiếng Việt/ Trần Văn Dật. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 679tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.9223 T772-D232
11 p hcmute 06/04/2022 417 0
Từ khóa: Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries