- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bảo hộ lao động trong ngành xây dựng
Bảo hộ lao động trong ngành xây dựng / Bộ Xây Dựng. -- H : Xây dựng, 2005 234tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 21Call no. : 690.0289 B221
17 p hcmute 11/05/2022 314 0
Từ khóa: 1. Bảo hộ lao động. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật bảo hộ.
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 380 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Sổ tay người làm nhà / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Huy Côn. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2003 573tr : 21cm I. Nguyễn Huy Côn. Dewey Class no. : 690.83 -- dc 21Call no. : 690.83 N573-Đ631
20 p hcmute 11/05/2022 275 0
Từ khóa: 1. Mẫu nhà ở. 2. Nhà ở -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 423 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm I. Đặng Tỉnh. II. Hồ Anh Tuấn. III. Trần Bình. Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 11/05/2022 332 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Cơ kỹ thuật. 3. Dự toán xây dựng.
Trang trí: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 228tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 V994 - Q144
7 p hcmute 11/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Kỹ thuật trang trí nội thất.
Mộc: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 305tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 694 -- dc 21Call no. : 694 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 367 3
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.
Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản
Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản / Bộ Xây Dựng. -- Sửa đổi có bổ sung. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1999 213tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21Call no. : 692.309597 Đ584
3 p hcmute 11/05/2022 374 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Định mức vật tư. 2. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 433 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến
Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến/ Nguyễn Việt Anh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 156tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.742 -- dc 22Call no. : 628.742 N573-A596
6 p hcmute 10/05/2022 429 1