- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng
Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2005 185tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 T833-T367
7 p hcmute 23/05/2022 386 0
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 23/05/2022 467 0
Tính toán kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí
Tính toán kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí / Hoàng Kim Cơ. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002 197tr : 21cm Dewey Class no. : 697.9324 -- dc 21 Call no. : 697.9 H678-C652
7 p hcmute 23/05/2022 679 1
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 351 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21 Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 23/05/2022 397 0
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ. -- H.: Thanh niên 1999 735tr; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 608 -- dc 21 Call no. : 608 G434
10 p hcmute 23/05/2022 372 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. Thành tựu khoa học kỹ thuật. 3. .
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 449 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 538 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 528 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 357 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Thiền và hoa đạo/ Huỳnh Bá Huệ Dương . -- Tp. Hồ Chí Minh: Viện nghiên cứu phật học Việt Nam, 1995 151tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 H987-D928
6 p hcmute 23/05/2022 330 0
Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí
Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí/ Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 288tr.; 24cm K762: Kỹ thuật thông gió Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21 Call no. : 697.9 H111-T871
7 p hcmute 23/05/2022 810 6
Từ khóa: 1. Máy điều hòa không khí. 2. Thông gió, Kỹ thuật. I. Nguyễn Quân.