- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Áp dụng kỹ thuật cảm biến phổ vào việc cấp phát tài nguyên cho mạng vô tuyến nhận thức
Áp dụng kỹ thuật cảm biến phổ vào việc cấp phát tài nguyên cho mạng vô tuyến nhận thức: Luận văn thạc sĩ/ Phan Giang Châu. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xiv, 93tr.; 30cm 1. Mạng không dây. 2. Mạng vô tuyến nhận thức. I. Lê Tiến Thường, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.38456 -- dc 22 Call no. :...
14 p hcmute 01/04/2015 599 8
Từ khóa: Mạng không dây, Mạng vô tuyến nhận thức, kỹ thuật cảm biến,
Thực hiện bộ truyền nhận tín hiệu thoại sử dụng điều chế ASK: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp sinh viên SV2010-06/ Lê Duy, Huỳnh Minh Khả, Trương Quang Phúc. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 32tr.; 30cm 1. Bộ truyền nhận tín hiệu thoại. 2. Kỹ thuật truyền thông - Truyền tín hiệu. 3. Tín hiệu vô tuyến. 4. Truyền tín hiệu vô...
13 p hcmute 15/05/2014 499 5
Từ khóa: Bộ truyền nhận tín hiệu thoại, Kỹ thuật truyền thông, Truyền tín hiệu, Tín hiệu vô tuyến
The communication facility design handbook
The communication facility design handbook/ Jerry.C.Whitaker. -- New York: New York, 2000 462tr.; 24cm ISBN 0 8493 0908 5 1. Thông tin -- Thiết bị. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 W577 Dữ liệu xếp giá SKN002817 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 441 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
The Transform and data conpression handbook
The Transform and data conpression handbook / Editors, P.C Yip, K.R. Rao.- . -- New York: New York; 2001 338p.; 24cm. ISBN 0 8493 3692 9 1. Data compression( telecommunication) -- Handbooks, manuals,etc... 2. Data transmission systems -- Handbooks, manuals,etc ... 3. Thông tin -- Thiết bị. I. K.R. Rao Editors. II. P.C. Yip Editors. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 T772 Dữ liệu...
9 p hcmute 04/10/2013 466 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Computational intelligence in telecommunications networks
Computational intelligence in telecommunications networks/ Witold Pedrycz . -- New York: New York, 2001 516p.; 24cm. ISBN 0 8493 1075 X 1. Telecommunication systems. 2. Viễn thông. 3. oft computing. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 P372 Dữ liệu xếp giá SKN002815 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 332 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
The telecommunications illustrated dictionary
The telecommunications illustrated dictionary/ Julie K.Peterse. -- 2nd ed. -- New York: CRC Press, 2002. 1073p.; 24cm. ISBN 0 8493 1173 X 1. Viễn thông -- Từ điển. Dewey Class no. : 621.38203 -- dc 21 Call no. : 621.38203 P484 Dữ liệu xếp giá SKN002812 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 350 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing
Analog electronics: Circuits, systems and signal processing/ D. I. Crecraft, S. Gergely. -- 1st ed.. -- New Yok: Butterworth, 2002 425p.; 24cm. ISBN 0 7506 5095 8 1. Mạch lọc tích hợp. I. Gergely, S.. . Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 C912 Dữ liệu xếp giá SKN002807 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 449 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker
Fachkunde fur radio - und fernsehtechniker/ Georg Rose. -- 1st ed.. -- German: Gebruder janecke verlag, 1960 280p.; 21cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R796 Dữ liệu xếp giá SKN002727 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 396 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 1è ed.. -- Paris: Dunod, 1989 255p.; 26cm. ISBN 2 04 018915 7 1. Lý thuyết tín hiệu. I. Esquieu, J. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 M281 Dữ liệu xếp giá SKN002567 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 359 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Radar handbook/ Merrill I. Skolnik. -- 1st ed.. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1970 1500p.; 23cm. 1. Radar -- Handbook. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R124 Dữ liệu xếp giá SKN001044 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 04/10/2013 348 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Servicing facsimile machines. -- 1st ed
Servicing facsimile machines. -- 1st ed. -- Englewood, New Jersey: Prentice-Hall, [san. annee] 318p.; 24cm. ISBN 0 13 805649 8 1. Máy fax -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Quản trị văn phòng -- Thiết bị. Dewey Class no. : 621.38235 -- dc 21 Call no. : 621.38235 H682 Dữ liệu xếp giá SKN001021 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 343 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Integrated circuit mask technology
Integrated circuit mask technology/ David J. Elliott. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company., 1985 287p.; 24cm. 0 07 019261 8 1. Integrated circuits -- Masks. 2. Mạch tích hợp. 3. Mạch tích phân. Dewey Class no. : 621.38173 -- dc 21 Call no. : 621.38173 E46 Dữ liệu xếp giá SKN001015 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 325 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện