- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn và lạ vòng quanh thế giới: Những món ăn cay nồng
Món ăn và lạ vòng quanh thế giới: Những món ăn cay nồng/ Lưu Văn Hy. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.8 -- dc 21 Call no. : 641.8 N585
4 p hcmute 18/05/2022 298 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam.
Món ăn dân dã/ Đỗ Kim Trung . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 238tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 Đ631 - T871
12 p hcmute 18/05/2022 355 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn dân dã. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. 1. I. 1. II. 1.
Món ăn ngon Việt Nam/ Hương Thuỷ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá Thông Tin, 2002 459tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 H957-T547
6 p hcmute 18/05/2022 309 0
Mỹ thuật thủ đô Hà Nội thế kỷ 20 = Les beaux - arts de la capitale de HaNoi au 20 siècle the fine arts of the capital HaNoi in the 20th centuri / Quang Phòng, Quang Việt. -- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2000 426tr ; 26cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21 Call no. : 709 Q124-P574
5 p hcmute 17/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Thế kỷ 20. I. Quang Việt.
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt / Quang Hùng. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
5 p hcmute 12/05/2022 684 38
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 603 11
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 354 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 396 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 562 10
Hệ thống thông tin quang-Tập 1
Hệ thống thông tin quang-Tập 1/ Lê Quốc Cường. -- H.: Thông tin và truyền thông,2009 233tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 75 -- dc 22Call no. : 621.38275 L433-C973
10 p hcmute 10/05/2022 422 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông. 2. Thông tin quang. I. Đỗ Văn Việt Em. II. Phạm Quốc Hợp.
81 món lẩu đặt biệt 3 miền/ Trâm Anh, Quế Anh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 167tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.813 -- dc 22Call no. : 641.813 T771-A596
6 p hcmute 10/05/2022 279 0