- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008/ Bộ Xây Dựng. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 97tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22 Call no. : 690.0289 Q165
6 p hcmute 23/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. 3. Quy hoạch xây dựng.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập V: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 704tr.; 31cm . Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
9 p hcmute 23/05/2022 353 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập II: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 393tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
10 p hcmute 23/05/2022 367 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 330 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 419 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 495 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 495 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Món ăn dân dã Việt Nam/ Việt Chi (Sưu tầm và biên soạn). -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2010 232tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 22 Call no. : 641.59597 M734
10 p hcmute 18/05/2022 344 1
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 82tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.652 -- dc 22 Call no. : 641.652 N573-T367
2 p hcmute 18/05/2022 394 1
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien / Nguyễn Thu Tâm, Đinh Sơn Mỹ. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2006 167tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22 Call no. : 641.59597 N573-T153
9 p hcmute 18/05/2022 369 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam. 4. Song ngữ.
Món ăn ngon Việt Nam/ Khương Thừa. -- H.: Phụ nữ, 2005 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 22 Call no. : 641.595 97 K45 - T532
9 p hcmute 18/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn .
Những món ăn chay thuần tuý Việt Nam
Những món ăn chay thuần tuý Việt Nam/ Lâm Hoa Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 2000 182tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21 Call no. : 641.5636 L213-P577
8 p hcmute 18/05/2022 371 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món chay -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món chay -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.