- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy họach xây dựng nông thôn - QCVN 14:2009/BXD = VietNam building code -rural residental palnning/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2012 25tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
5 p hcmute 30/05/2022 300 0
Từ khóa: 1. Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam. 2. Quy hoạch xây dựng nông thôn.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập III: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 475tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
7 p hcmute 30/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập IV: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 356tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
8 p hcmute 30/05/2022 446 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Quy chuẩn kỹ thuật xây dựng Việt Nam các công trình xây dựng sử dụng năng lượng có hiệu quả- QCVN 09:2005/BXD= Energy efficiency building code (EEBC)/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2005 82tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
6 p hcmute 30/05/2022 303 0
Từ khóa: 1. Các công trình sử dụng năng lượng. 2. Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam.
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 348 2
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập IX: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2007 964tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
12 p hcmute 23/05/2022 343 1
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008
Quy chuẩn xây dựng Việt Nam quy hoạch xây dựng: QCXDVN 01: 2008/ Bộ Xây Dựng. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 97tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22 Call no. : 690.0289 Q165
6 p hcmute 23/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. 3. Quy hoạch xây dựng.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập V: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 704tr.; 31cm . Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
9 p hcmute 23/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập II: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 393tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
10 p hcmute 23/05/2022 291 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 254 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 321 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 366 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.