- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng = Dictionary of architecture and construction Vietnamese - English - French. Dictionanaire de l'architecture et de la construction Vietnaien - Anglais - Francais/ Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2004. - 374tr.; 24cm. Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 23/06/2023 374 3
Từ khóa: Kỹ thuật xây dựng, Từ điển, Kiến trúc, Từ điển Anh Việt, Kỹ thuật
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư
QCVN 04:2021/BXD Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư = National technical regulation on apartment buildings. -- H.: Xây dựng, 2021. - 28tr.; 31cm. Call no. : 690.3830218 Q165
5 p hcmute 02/03/2023 333 0
Từ khóa: Chung cư, Quy chuẩn Việt Nam, Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời
QCVN 17:2018/BXD Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời = National technical regulations on the construction and installation of outdoor advertising facilities. -- H.: Xây dựng, 2018. - 20tr.; 31cm. Call no. : 659.13420218 Q165
5 p hcmute 02/03/2023 339 0
Từ khóa: QCVN 17:2018/BXD, Quy chuẩn nhà nước, Tiêu chuẩn kỹ thuật, Việt Nam.
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả
QCVN 09:2017/BXD Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả = National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings. -- H.: Xây dựng, 2018. - 34tr.; 31cm. Call no. : 697.0218597 Q165
5 p hcmute 02/03/2023 718 5
Từ khóa: Công trình xây dựng, Năng lượng, Qui chuẩn nhà nước, Tiêu chuẩn kỹ thuật, Việt Nam.
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2014 127tr.; 27cm ISBN 9786048213237 Dewey Class no. : 728.1 -- dc 23 Call no. : 728.1 T646
16 p hcmute 29/06/2022 297 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Nhà ở chi phí thấp. I. Bộ Xây dựng. Tổng Công ty tư vấn Xây dựng Việt Nam.
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21 , 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 P534-T367
13 p hcmute 03/06/2022 486 3
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy họach xây dựng nông thôn - QCVN 14:2009/BXD = VietNam building code -rural residental palnning/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2012 25tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
5 p hcmute 30/05/2022 377 0
Từ khóa: 1. Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam. 2. Quy hoạch xây dựng nông thôn.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập III: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008 475tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
7 p hcmute 30/05/2022 380 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards - Tập IV: Tiêu chuẩn thiết kế/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 356tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
8 p hcmute 30/05/2022 571 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Tiêu chuẩn thiết kế. 3. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam.
Quy chuẩn kỹ thuật xây dựng Việt Nam các công trình xây dựng sử dụng năng lượng có hiệu quả- QCVN 09:2005/BXD= Energy efficiency building code (EEBC)/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2005 82tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
6 p hcmute 30/05/2022 430 0
Từ khóa: 1. Các công trình sử dụng năng lượng. 2. Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam.
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 446 3
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập IX: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2007 964tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
12 p hcmute 23/05/2022 461 1