- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn lập trình cho người mới bắt đầu
Nội dung quyển sách đề cập đến: Các máy tính là những công cụ; Cấu trúc của một chương trình; Các ngôn ngữ lập trình ban đầu; Các ngôn gnữ lập trình ngày nay; Ngôn ngữ đầu tiên: Visual Basic; Dữ liệu nhập và dữ liệu xuất; Xử lý dữ liệu bằng Visual Basic; Làm việc với dữ liệu; Giải trí với Visual Basic; Lập trình Visual Basic trực tuyến; Các...
13 p hcmute 20/12/2013 351 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP trong AutoCAD 2004: Tập 4/
Ngôn ngữ lập trình AutoLISP trong AutoCAD 2004: Tập 4/ Phạm Thành Đường. -- H.: Thống kê, 2003 496tr.; 21cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. AutoLISH (Ngôn ngữ lập trình). 4. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. 5. gôn ngữ lập trình. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P534-Đ928 Dữ liệu xếp giá SKV023056 (DHSPKT -- KD --...
7 p hcmute 13/12/2013 526 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD (Phần mềm máy tính), AutoLISH (Ngôn ngữ lập trình), Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD, Ngôn ngữ lập trình.
Sổ tay kỹ thuật lập trình Windows- T2: Dùng MFC và Visual C++ 5&6
Sổ tay kỹ thuật lập trình Windows- T2: Dùng MFC và Visual C++ 5&6/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1999 400tr.; 27cm 1. C++ (ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.1337 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008036 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 29/11/2013 618 3
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, kỹ thuật lập trinh, C++, VISUAL C++.
Chilton 's auto repair manual 1972. -- 1st ed
Chilton 's auto repair manual 1972. -- 1st ed.. -- London: Chilton Book CO., 1972 1462p. includes index ; 28cm. 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Sổ tay. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 C535 Dữ liệu xếp giá SKN001604 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 441 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
Chilton 's auto repair manual 1971. -- 1st ed
Chilton 's auto repair manual 1971. -- 1st ed.. -- London: Chilton Book CO., 1971 1536p. includes index ; 28cm. 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Sổ tay. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 C535 Dữ liệu xếp giá SKN001603 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 465 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
Power mechanics/ Pat H. Atteberry, Walter C. brown. -- 1st ed.. -- Illinois: The Goodheart - Willcox Co., Inc., 1968 96p. includes index ; 27cm. 1. Động cơ -- Sổ tay. 2. Cơ khí máy. I. Brown, Walter C. II. . Dewey Class no. : 629.25002 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.25002 A884 Dữ liệu xếp giá SKN001595 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 247 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
Earthquake Resistant Structures
Earthquake Resistant Structures/ S.V.Polyakov. -- Moscow.: Mir Publishers, 1985 374p.; 24cm. 1. Nha Chong Dong Dat. 2. et Cau Xay Dung. Dewey Class no. : 624.1762 -- dc 21 Call no. : 624.1762 P781 Dữ liệu xếp giá SKN001589 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001590 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 394 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
Ford truck: Parts and accessories catalog 1966
Ford truck: Parts and accessories catalog 1966. -- 1st ed. -- Michigan: Ford Division, 1966. 1217p. ; 27cm. 1. Ô tô -- Catalog 1966. Dewey Class no. : 629.202 -- dc 21 Call no. : 629.202 F699 Dữ liệu xếp giá SKN001213 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 331 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
Technical mathematics for the automotive trade: Solutions
Technical mathematics for the automotive trade: Solutions / Hans Kindler and Helmut Kynast. -- 1st ed. -- Germany: DGTZ, 1985. 53p.; 21cm. 1. Ô tô -- Chế tạo. 2. Automotive trade. I. Kynast, Helmut. Dewey Class no. : 629.2 -- dc 21 Call no. : 629.2 K99 Dữ liệu xếp giá SKN001152 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001153 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 393 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
PID controllers / Karl J. Astrom, Tore Hagglund. -- 2nd ed. -- Sweden: Lund, 1989 343p.; 30cm. 1. Tự động hóa. I. Astrom, Karl J. II. Hagglund, Tore. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 A859 Dữ liệu xếp giá SKN001079 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 209 2
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
Control engineering/ W. Bolton. -- 2nd ed. -- Harlow ( England): Longman, 1992 397p.; 24cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 582 32773 3 1. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 B694 Dữ liệu xếp giá SKN001071 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/10/2013 413 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển
Diesel fuel injection. -- 1st ed
Diesel fuel injection. -- 1st ed.. -- German: Bosch, 1994 201p.; 20cm. ISBN 1 56091 542 0 1. Động cơ đốt trong. 2. Động cơ diesel. Dewey Class no. : 629.2506 -- dc 21 , 621.436 Call no. : 629.2506 D564 Dữ liệu xếp giá SKN000730 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000731 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000732 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000733 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 292 4
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển