- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 493 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 329 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 421 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Ngọc Minh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Hóa, 2006 195tr.; 18cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N576-M664
8 p hcmute 12/05/2022 568 14
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt / Quang Hùng. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
5 p hcmute 12/05/2022 680 38
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 603 11
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 351 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 394 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh
Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh/ Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Đào Duy Lâm. -- H.: Xây dựng, 2011 280tr.; 15cm I. Đào Duy Lâm. Dewey Class no. : 624.203 -- dc 22Call no. : 624.203 N573-T871
4 p hcmute 10/05/2022 274 1
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Kỹ thuật xây dựng cầu -- Từ điển
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 561 10
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2009 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 10/05/2022 562 5