- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 481 11
Từ điển xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of building and civil engineering / GS. Võ Như Cầu. -- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 975tr. : 21cm.Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
9 p hcmute 11/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh-Việt, Việt-Anh/ Trần Quang, Đỗ Thanh. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 1998 1670tr.; 20.5cm I. Đỗ Thanh. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T772-Q124
4 p hcmute 11/05/2022 294 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Kiến trúc -- Từ điển. 3. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh
Từ điển kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh/ Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Đào Duy Lâm. -- H.: Xây dựng, 2011 280tr.; 15cm I. Đào Duy Lâm. Dewey Class no. : 624.203 -- dc 22Call no. : 624.203 N573-T871
4 p hcmute 10/05/2022 190 0
Từ khóa: 1. Cầu -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Kỹ thuật xây dựng cầu -- Từ điển
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 425 10
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2009 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 10/05/2022 423 5
Giáo trình kỹ thuật Audio và Vieo
Giáo trình kỹ thuật Audio và Vieo/ Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2010 176tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 22Call no. : 621.388 N573-P577
5 p hcmute 10/05/2022 307 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật Audio. 2. Kỹ thuật Video. 3. Kỹ thuật Video -- Kỹ thuật điện tử.
Kỹ thuật đo - Tập 2: Đo điện tử
Kỹ thuật đo - Tập 2: Đo điện tử/ . -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 140tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 N573-T161
5 p hcmute 10/05/2022 293 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Đo điện tử. 2. . I. Ngô Tấn Nhơn.
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Tường Kha. -- H.: Giao thông Vận tải, 2005 516tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 N573-K45
8 p hcmute 10/05/2022 452 9
Từ khóa: 1. Điện tử học . 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Mạch điện tử.
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch/ Nguyễn Quốc Tuấn. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 N573-T883
7 p hcmute 10/05/2022 698 14
Từ khóa: 1. Lập trình ứng dụng. 2. Mạch điện tử -- Kỹ thuật thiết kế.
Từ điển công thức pha chế cocktail: 4000 công thức: cổ điện, hiện đại, quốc tế chọn lọc
Từ điển công thức pha chế cocktail: 4000 công thức: cổ điện, hiện đại, quốc tế chọn lọc/ Nguyễn Xuân Ra. -- H.: Phụ nữ, 2005 734tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.874 03 -- dc 22Call no. : 641.87403 N573-R111
5 p hcmute 10/05/2022 348 2
Từ khóa: 1. Cocktail -- Công thức pha chế -- Từ điển. 2. Cocktail -- Kỹ thuật pha chế. I. .