- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The unfinished nation: A concise history of the American people, Vol.1: To 1877
The unfinished nation: A concise history of the American people, Vol.1: To 1877 / Alan Brinkley. -- 3rd ed.. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 480p.includes appendixes; 22cm. ISBN 0 07 229559 7 ISBN 0 8442 3357 9 1. Hoa Kỳ -- Lịch sử. 2. United States -- History. Dewey Class no. : 973 -- dc 21 Call no. : 973 B858 Dữ liệu xếp giá SKN003943 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 459 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
America: A narrative history/ George Brown Tindall, David Emory Shi. -- 5th ed.. -- New York: W. W. Norton & Company, 1999 1690p.; 24cm. ISBN 0 393 97339 5 1. Mỹ -- Lịch sử. 2. United states -- History. I. Shi, David Emory . Dewey Class no. : 970 -- dc 21 , 973 Call no. : 970 T588 Dữ liệu xếp giá SKN003919 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 332 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
America: A narrative history/ George Brown Tindall, David Emory Shi. -- 5th ed.. -- New York: W. W. Norton & Company, 1999 [1000]p.; 24cm. ISBN 0 393 97442 1 1. Mỹ -- Lịch sử. 2. United states -- History. I. Shi, David Emory . Dewey Class no. : 970 -- dc 21 , 973 Call no. : 970 T588 Dữ liệu xếp giá SKN003918 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 25/10/2013 340 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
America: A narrative history Vol 1
America: A narrative history Vol 1/ George Brown Tindall, David Emory Shi. -- 5th ed.. -- New York: W.W. Norton & Company, 1999 [500]p.; 24cm. ISBN 0 393 97443 X 1. Mỹ -- Lịch sử. 2. United states -- History. I. Shi, David Emory . Dewey Class no. : 970 -- dc 21 , 973 Call no. : 970 T588 Dữ liệu xếp giá SKN003917 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 25/10/2013 321 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
For the record A documentary history of America, Vol.1: From contact through reconstruction
For the record A documentary history of America, Vol.1: From contact through reconstruction/ David E. Shi, Holly A. Mayer. -- 1st ed.. -- New York: W. W. Norton & Co., 1999 653p.includes appendixes; 22cm. ISBN 0 393 97343 3 ISBN 0 8442 3357 9 1. Hoa Kỳ -- Lịch sử. 2. United States -- History -- Sources. I. Mayer, Holly A. Dewey Class no. : 973 -- dc 21 Call no. : 973 S555 Dữ liệu xếp...
16 p hcmute 25/10/2013 418 3
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Tiền thân của trường là Ban Cao đẳng sư phạm kỹ thuật thuộc trường Bách Khoa phú thọ, được thành lập ngày 5.10.1962 theo quyết định số 1082/GĐ của chính phủ việt nam cộng hòa.
179 p hcmute 23/10/2013 1185 70
Từ khóa: sinh viên, sổ tay sinh viên, sư phạm kỹ thuật, sinh viên việt nam
Handbook on agricultural education: In public schools
Handbook on agricultural education: In public schools/ Lloyd J. Phipps. -- 1st ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1966 774p.; 25cm. 1. Agriculture -- Study and teaching. 2. Các trường nông nghiệp. 3. Nông nghiệp -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 630.7 -- dc 21 Call no. : 630.7 P573 Dữ liệu xếp giá SKN001842 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001843 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 689 1
Từ khóa: lịch sử khẩn hoang lập ấp, Nam Kỳ lục tình, lịch sử Đông Nam Bộ, lịch sử khai hoang, chế độ ruộng đất, chế đợ ruộng đất Việt Nam
Heat transfer/ J. P. Holman, Ganesan. -- New York: McGraw Hill, 2001 702p.; 24cm. 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Sự truyền nhiệt. I. Ganesan. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21Call no. : 536.2 H747 Dữ liệu xếp giá SKN002837 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/09/2013 542 2
Heat transfer engineering/ Hilbert Schenck . -- 1st ed.. -- NJ: Prentice-Hall, 1959 310p.; 21cm. 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Sự truyền nhiệt. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21 Call no. : 536.2 S324 Dữ liệu xếp giá SKN000728 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 454 2
Từ khóa: Nhiệt kỹ thuật, Sự truyền nhiệt
Fundamentals of heat transfer/ M. Mikheyev, S. Semynov. -- Moscow: Mir Pulishers, 1968 374p.; 19cm. 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Sự truyền nhiệt. I. Semyonov, S. Dewey Class no. : 536.2 -- dc 21 Call no. : 536.2 M634 Dữ liệu xếp giá SKN000721 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 463 1
Từ khóa: Nhiệt kỹ thuật, Sự truyền nhiệt
Sản xuất sứ vệ sinh: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Sứ vệ sinh được sản xuất từ các loại nguyên liệu dẻo (đất sét, cao lanh...), nguyên liệu gầy (Quăzit, trường thạch, bột xương sứ...) và các phụ gia. Các loại nguyên liệu này được trộn với nhau và trộn với nước theo một tỷ lệ nhất định rồi nghiền thành hồ trong máy nghiền bi. Hồ được đổ rót vào các khuôn để tạo hình sản phẩm mộc....
277 p hcmute 01/07/2013 724 21
Từ khóa: Sản xuất sứ vệ sinh, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Chế tạo khuôn mẫu, Chế tạo khuôn mẹ, Chế tạo khuôn áp lực
Vận hành cần trục: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Vận hành cần trục là nghề sử dụng Cần trục để xếp dỡ hàng hóa, xây dựng các công trình ở miền núi, đồng bằng, các khu công nghiệp, khu dân c ư trong cả nước cũng như trong khu vực. Nghề Vận hành cần trục có chức năng nhiệm vụ cơ bản là: - Lập phương án cẩu. - Đưa phương tiện đến nơi làm việc. - Xếp dỡ hàng hoá. - Hướng dẫn thợ...
128 p hcmute 28/06/2013 1222 29
Từ khóa: Vận hành cần trục, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Xếp dỡ hàng hóa, Lập phương án cẩu, Xử lý sự cố xảy ra khi làm việc