- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cezanne pinto a memoir with related readings
Cezanne pinto a memoir with related readings/ Mary Stols. -- New York: McGraw, 2001 160p.; 23cm. ISBN 0 07 823070 5 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 S875 Dữ liệu xếp giá SKN004122 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004123 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 274 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
A child's world infancy through adolescence
A child's world infancy through adolescence/ Diane E Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman. -- 9th ed.. -- Boston: McGraw Hill, 2002 [1000]p.; 30cm. ISBN 0 07 112155 2 ISBN 0 07 241409 X 1. Adolescence. 2. Child development. 3. Child psychology. 4. Thanh niên. I. Feldman, Ruth Duskin. II. Olds, Sally Wendkos . Dewey Class no. : 305.231 -- dc 21 , 155.4 Call no. : 305.231 P213 Dữ liệu...
15 p hcmute 25/10/2013 228 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Everything is illuminated: novel
Everything is illuminated: novel/ Jonathan Safran Foer. -- Boston: Houghton Mifflin Co., 2002 276p.; 20cm. 1. Americans -- Ukraina -- Fiction. 2. Grandfathers -- Fiction. 3. Tiểu thuyết Mỹ. 4. Văn học Mỹ. 5. World war, 1939-1945 -- Ukraine -- Fiction. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 F654 Dữ liệu xếp giá SKN004055 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004056 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 25/10/2013 427 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The adventures of tom sawyer and related readings
The adventures of tom sawyer and related readings/ Mark Twain. -- New York: McGraw, 2000 250p.; 23cm. 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 T969 Dữ liệu xếp giá SKN004049 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004050 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004051 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004052 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 25/10/2013 359 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The call of the wild: With related readings
The call of the wild: With related readings. -- New York: McGraw-Hill, 2000 113p.; 22cm. ISBN 0 02 818006 2 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Truyện phiêu lưu mạo hiểm. 3. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 L847 Dữ liệu xếp giá SKN004046 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004047 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004048 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/10/2013 440 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Mysteries of the snake goddess: Art, desire, and the forging of history
Mysteries of the snake goddess: Art, desire, and the forging of history/ Kenneth Lapatin. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Co., 2002 274p. includes index; 20cm. ISBN 0 618 14475 7 1. Art, minoans -- Forgeries. 2. Minoans. 3. Văn minh thế giới. Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 L299 Dữ liệu xếp giá SKN004044 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 308 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
A history of modern europe/ John Merriman. -- New York: W.W. Norton & Company, 1996 1515p.; 24cm. 1. Châu Âu -- Lịch sử. Dewey Class no. : 940.2 -- dc 21 Call no. : 940.2 M568 Dữ liệu xếp giá SKN004042 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004043 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 25/10/2013 278 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The return of the king/ J. R. R. Tolkien. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Company, 2002 750p.; 26cm. ISBN 0 618 26059 5 1. Truyện lịch sử. Dewey Class no. : 808.8381 -- dc 21 Call no. : 808.8381 T649 Dữ liệu xếp giá SKN003981 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003982 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003983 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 186 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The human stain/ Philip Roth. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Co., 2000 361p.; 22cm. ISBN 0 618 05945 8 ISBN 0 8442 3357 9 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Call no. : 813 R845 Dữ liệu xếp giá SKN003946 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/10/2013 467 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
Where the sea used to be/ Rick Bass. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Copany, 1998 445p.; 22cm. ISBN 0 395 77015 7 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 B317 Dữ liệu xếp giá SKN003944 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 487 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
The unfinished nation: A concise history of the American people, Vol.1: To 1877
The unfinished nation: A concise history of the American people, Vol.1: To 1877 / Alan Brinkley. -- 3rd ed.. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 480p.includes appendixes; 22cm. ISBN 0 07 229559 7 ISBN 0 8442 3357 9 1. Hoa Kỳ -- Lịch sử. 2. United States -- History. Dewey Class no. : 973 -- dc 21 Call no. : 973 B858 Dữ liệu xếp giá SKN003943 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 398 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ
America: A narrative history/ George Brown Tindall, David Emory Shi. -- 5th ed.. -- New York: W. W. Norton & Company, 1999 1690p.; 24cm. ISBN 0 393 97339 5 1. Mỹ -- Lịch sử. 2. United states -- History. I. Shi, David Emory . Dewey Class no. : 970 -- dc 21 , 973 Call no. : 970 T588 Dữ liệu xếp giá SKN003919 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 317 1
Từ khóa: Lịch sử Hoa Kỳ