- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả = Making Teams Work :24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công / Michael Maginn; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2007 66tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 M194
6 p hcmute 03/06/2022 496 2
Từ khóa: Làm việc nhóm -- Kỹ năng điều hành, Quản trị điều hành, Quản trị học
Sổ tay công trình sư thi công / Giang Chính Vinh, biên dịch: Lê Mục Đích. -- H.: Xây dựng, 2004 1084tr.; 27cm. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 G433-V784
11 p hcmute 03/06/2022 386 2
Từ khóa: Kỹ thuật thi công -- Sổ tay, cẩm nang, Thi công công trình -- Sổ tay, cẩm nang
TOEFL iBT 120 reading: TOEFL iBT, bộ sách kèm 1 CD-ROM & MP3 luyện thi và mô phỏng đề thi TOEFL đầu tiên trên toàn quốc/ Rick Crooks. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2009 372tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 C948
7 p hcmute 30/05/2022 477 1
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. 3. TOEFL -- Kỹ năng đọc tiếng Anh.
Reading 3/ Nguyễn Thị Mai Hương. -- H.: University of education publishing house, 2009 146p.; 24cm Dewey Class no. : 428.6 -- dc 22 Call no. : 428.6 N573-H957
5 p hcmute 30/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng đọc. 2. Reading. 3. Tiếng Anh. 4. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc.
Reading 1/ Le Thuy Linh. -- H.: University of education publishing house, 2008 168p.; 24cm Dewey Class no. : 428.6 -- dc 22 Call no. : 428.6 L433-L755
5 p hcmute 30/05/2022 316 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng đọc. 2. Reading. 3. Tiếng Anh. 4. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc.
Developing reading skills : Advanced
Developing reading skills : Advanced/ Linda Markstein, Louise Hirasawa. -- 3rd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 M346
10 p hcmute 30/05/2022 347 0
Thiết kế chế tạo bộ thu không khí năng lượng mặt trời cánh sóng dọc: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt/ Nguyễn Trọng Nghĩa, Dương Huỳnh Minh Nhựt, Nguyễn Văn Tấn, Trần Thanh Tuấn; Lê Minh Nhựt (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018 xx, 118tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD...
120 p hcmute 30/05/2022 383 6
Từ khóa: Bộ thu năng lượng mặt trời, Kỹ thuật năng lượng mặt trời, Dương Huỳnh Minh Nhựt, Lê Minh Nhựt, Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Văn Tấn, Trần Thanh Tuấn
Reading & vocabulary development 2 : Thoughts & notions
Reading & vocabulary development 2 : Thoughts & notions/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 2nd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 214tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 532 1
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
Reading & vocabulary development 3: Cause & effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh
Reading & vocabulary development 3: Cause & effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 4th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 292tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 496 1
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
Reading & vocabulary development 4: Concpts & comments
Reading & vocabulary development 4: Concpts & comments/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 3rd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 254tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
Quy chuẩn kỹ thuật xây dựng Việt Nam các công trình xây dựng sử dụng năng lượng có hiệu quả- QCVN 09:2005/BXD= Energy efficiency building code (EEBC)/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2005 82tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
6 p hcmute 30/05/2022 401 0
Từ khóa: 1. Các công trình sử dụng năng lượng. 2. Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam.
Thực hành hàn hồ quang: Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Thực hành hàn hồ quang: Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ B.s.:Nguyễn Trường Giang (ch.b.), Giáp Văn Nang, Nguyễn Văn Thành, Trần Văn Hiệu. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 299tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22 Call no. : 671.52 N573-G433
7 p hcmute 26/05/2022 361 2