- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng
Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng. -- H.: Xây dựng, 1998 47tr.; 29.7cm 1. Kế toán xây dựng. 2. Kinh tế xây dựng -- Giá cả. Dewey Class no. : 657.869 -- dc 21 Call no. : 657.869 B216 Dữ liệu xếp giá SKV019606 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019607 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019608 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/12/2013 505 2
Từ khóa: Kế toán xây dựng, Kinh tế xây dựng -- Giá cả
Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng
Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng. -- H.: Xây dựng, 1998 47tr.; 29.7cm 1. Kế toán xây dựng. 2. Kinh tế xây dựng -- Giá cả. Dewey Class no. : 657.869 -- dc 21 Call no. : 657.869 B216 Dữ liệu xếp giá SKV019606 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019607 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019608 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/12/2013 393 1
Từ khóa: Kế toán xây dựng, Kinh tế xây dựng -- Giá cả
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 20/12/2013 874 2
Từ khóa: C (Ngôn ngữ lập trình), Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học, cd
Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng.
Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng. -- H.: Xây dựng, 1998 47tr.; 29.7cm 1. Kế toán xây dựng. 2. Kinh tế xây dựng -- Giá cả. Dewey Class no. : 657.869 -- dc 21 Call no. : 657.869 B216 Dữ liệu xếp giá SKV019606 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019607 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019608 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 496 1
Từ khóa: Kế toán xây dựng, Kinh tế xây dựng -- Giá cả.
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 566 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 512 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Measuring the impact of climate change on Indian agriculture
Measuring the impact of climate change on Indian agriculture. -- 1st ed.. -- Washington: The World Bank, 1998 266p.includes bibliographical references; 25cm. ISBN 0 8213 4192 8 1. Agriculture -- India. 2. Climate changes -- India. 3. Crops and climate -- India. 4. Kinh tế nông nghiệp. Dewey Class no. : 338.14 -- dc 21 Call no. : 338.14 M484 Dữ liệu xếp giá SKN003737 (DHSPKT...
10 p hcmute 19/06/2013 604 1
Từ khóa: Agriculture India, Climate changes India, Crops and climate, India, Kinh tế nông nghiệp
The next west: Public lands, community, and economy in the American West
The next west: Public lands, community, and economy in the American West/ John A. Baden (Edit). -- California: Irland Press, 1997 272p.; 22cm. ISBN 1 55963 459 6 1. Forest policy -- West (U.S). 2. Hoa kỳ -- Tài nguyên. 3. Land use -- West (U.S). 4. West (U.S) -- Economic conditions. 5. West (U.S) -- Environmental conditions. I. Baden, John A. . Dewey Class no. : 333.70978 -- dc 21...
7 p hcmute 19/06/2013 563 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Earth day guide to planet repair
Hayes, Denis Earth day guide to planet repair/ Denis Hayes . -- California: Island Press, 2000 181p.; 22cm 1. Bảo vệ môi trường. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 H417 Dữ liệu xếp giá SKN003217 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 341 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Industrialized nature : Brute force technology and the transformation of the natural world
Josephson, Paul R Industrialized nature : Brute force technology and the transformation of the natural world / Paul R. Josephson. -- Washington [DC] : Island Press/Shearwater Books, 2002 vii, 313 p. ; 24 cm ISBN 1559637773 1. Conservation of natural resources. 2. Environmental protection. 3. Industrialization -- Environmental aspects. 4. Natural resources -- Management. 5. Technological innovations -- History -- 20th...
7 p hcmute 19/06/2013 523 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
BEARDSHAW, JOHN Economics: A student's guide/ John Beardshaw, Dvid Brewster, Paul Cormack, Andrew Ross. -- th ed. -- London.: Pretice Hall, 2001 740p; 27cm 1. Economics. I. Andrew Ross. II. Dvid Brewster. III. Paul Cormack. Dewey Class no. : 330 -- dc 22 Call no. : 330 E194 Dữ liệu xếp giá SKN004506 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 266 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
American government : principles and practices
Turner, Mary Jane American government : principles and practices / Mary Jane Turner,Kenneth Switzer, Charlotte Redden. -- Columbus, Ohio : Glencoe, McGraw - Hill, 1996 iv, 291, xiv, 850 p.; 27 cm 0028238966 1. United States -- Politics and government. I. Redden, Charlotte Ann. II. Switzer, Kenneth A. Dewey Class no. : 320.973 -- dc 22 Call no. : 320.973 T944 Dữ liệu xếp giá SKN004477 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 19/06/2013 280 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp