- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật rèn/ Lê Nhương . -- H.: Giao thông vận tải, 2003 318tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.332 -- dc 21 Call no. : 671.332 L433-N576
8 p hcmute 26/05/2022 242 1
Từ khóa: 1. Blacksmithing. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật rèn. 3. Kỹ thuật rèn.
Vật liệu làm khuôn cát / Đinh Quảng Năng. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2003 231tr : 27cm Dewey Class no. : 671.252 -- dc 21 Call no. : 671.252 Đ584-N178
5 p hcmute 26/05/2022 283 4
Thực hành kỹ thuật tiện/ Văn Phương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2003 238tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V127-P577
6 p hcmute 26/05/2022 388 4
Từ khóa: 1. . 2. Gia công kim loại -- Tiện. 3. Kỹ thuật tiện. 4. Metal-cutting.
Kỹ thuật mài/ Nguyễn Văn Tính . -- Lần Thứ 1. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1996. 267tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-T588
8 p hcmute 26/05/2022 267 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mài. 2. Kỹ thuật mài.
Bào và xọc/ R.B. Côpưlôp. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1979 250tr.; 27cm . . Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 C785
8 p hcmute 26/05/2022 331 5
Từ khóa: 1. Bào kim loại. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật bào. I
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của vật liệu ZnO và ZnO pha tạp
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của vật liệu ZnO và ZnO pha tạp: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ vật liệu / Đặng Phương Nhi, NGuyễn Vi Quỳnh Như; Nguyễn Thành Phương (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 viii, 85tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 620.18 -- dc 23 Call no. : CLV-30 620.18...
93 p hcmute 26/05/2022 360 4
Từ khóa: Vật liệu đồng, Vật liệu kim loại, Vật liệu nano, Lê Trấn, Nguyễn Thành Phương
This hands-on reader-friendly guide provides comprehensive, up-to-date coverage of welding symbols and their application to welding prints and practices. Blueprint Reading for Welders uses step-by-step instructions and detailed illustrations to help readers gain the knowledge and skills they need to interpret a wide range of working documents, from simple sketches to the most complex blueprints. The text covers auxiliary views, detail views,...
6 p hcmute 24/05/2022 295 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn.
Fundamentals of manufacturing engineering
Fundamentals of manufacturing engineering/ V. M. Kovan, V.S. Korsakov, A.G Kosilova...[et al]. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 422p. includes index ; 24cm. 1. Gia công kim loại. 2. Manufacturing. I. Korsakov, V.S. II. Kosilova, A.G. III. Kovan, V.M. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F981
11 p hcmute 24/05/2022 308 4
Từ khóa: Gia công kim loại, Manufacturing
Mechnics of sheet metal forming
The basic theory of sheet metal forming in the automotive, appliance and aircraft industries is given. This fills a gap between the descriptive treatments in most manufacturing texts and the advanced numerical methods used in computer-aided-design systems. The book may be used by lecturers in undergraduate courses in manufacturing; plentiful exercises and worked examples provide quantitative tutorial problems for students. A separate, but...
18 p hcmute 24/05/2022 269 1
Từ khóa: Công nghệ kim loại.
Metal spinning: Techniques and proects
JOHNSON, HAROLD V. Metal spinning: Techniques and proects/ Harold V. Johnson. -- USA, The Bruce Publising Company.. 1960 130p. includes index; 24cm. 1. Art metalwork. 2. Gia công kim loại nghệ thuật. Dewey Class no. : 739 -- dc 21 , 621.815 Call no. : 739 J67
8 p hcmute 23/05/2022 191 0
Từ khóa: Art metalwork, Gia công kim loại nghệ thuật.
Mechnics of sheet metal forming
MARCINIAK, Z. Mechnics of sheet metal forming. -- 1st ed. -- Oxford: Butterworth Heinmann 2002 211p.; 24cm ISBN 0 7506 5300 0 1. Công nghệ kim loại. I. Hu S.J. II. Duncan, J.L.. . III. Hu, S.J.. Dewey Class no. : 671.5 -- dc 21 Call no. : 671.5 M319
31 p hcmute 23/05/2022 269 1
Từ khóa: Công nghệ kim loại. I. Hu S.J. II. Duncan, J.L.. . III. Hu, S.J..
Sổ tay sử dụng thép thế giới/ PGS.-TS. Ngô Trí Phúc, GS.-TS. Trần Văn Địch. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 1870tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 N569-P577
20 p hcmute 17/05/2022 436 5
Từ khóa: 1. Steel. 2. Thép. 3. Vật liệu kim loại -- Sổ tay. I. Trần Văn Địch, GS.-TS.