- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình máy công cụ cắt gọt: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình máy công cụ cắt gọt: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Kinh Luân. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 127tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-L926
9 p hcmute 26/05/2022 327 3
Từ khóa: 1. Máy cắt gọt. 2. Máy cắt kim loại.
Máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-C212
7 p hcmute 26/05/2022 604 11
Trang bị điện trong máy cắt kim loại
Trang bị điện trong máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2001 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-C212
7 p hcmute 26/05/2022 508 12
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy cắt kim loại -- Trang bị điện. I. .
Thiết kế máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2000 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-C212
8 p hcmute 26/05/2022 553 17
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy cắt kim loại -- Thiết kế. I. .
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 297 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1991 576tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 N573-C212
11 p hcmute 13/05/2022 280 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 393 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 326 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Máy công cụ CNC: Những vấn đề cơ bản về cấu trúc- chức năng- vận hành- lập trình khai thác nhóm máy phay và tiện CNC (Giáo trình cho các trường đại học)/ Tạ Duy Liêm. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2001 133tr. ; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.902 3 -- dc 21, 621.942Call no. : 621.9023 T111-L719
8 p hcmute 12/05/2022 480 5
Từ khóa: 1. Máy công cụ CNC -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Máy cắt gọt kim loại. 3. Máy phay. 4. Máy tiện.
Công nghệ chế tạo máy 2/ Trần Doãn Sơn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-S698
5 p hcmute 05/04/2022 295 7
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Chế tạo máy. 3. Gia công kim loại. 4. Kỹ thật chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trần Doãn Sơn. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 194tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-S698
7 p hcmute 18/03/2022 251 3
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Chế tạo máy. 3. Gia công kim loại. 4. Kỹ thật chế tạo máy.
Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện: Sách dùng trong các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Viết Tiếp. -- Tái bản lần thứ 3. -- Hà Nội: Giáo dục; , 2007 284tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.942 -- dc 22Call no. : 621.942 N573-T563
8 p hcmute 18/03/2022 382 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Kỹ thuật tiện. 4. Máy tiện.