- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Welding and Fabricating Thermoplastic Materials
Welding and Fabricating Thermoplastic Materials/ S. J. Kaminsky, J. A. Williams. -- 1st ed.. -- New York: Kamweld Products Company., 1964 296p.; 25cm. 1. Hàn kim loại . 2. Kỹ thuật hàn. I. Siy, Iouis J. II. Williams, J. A. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 K15 Dữ liệu xếp giá SKN001492 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001493 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 390 3
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 448 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 249 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 1st ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1952 257p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001340 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 208 1
Từ khóa: Gia công kim loại
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 397 1
Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại
Machine shop: Theory and Practice, Albeert M. Wagener.. -- 2nd ed
Machine shop: Theory and Practice, Albeert M. Wagener.. -- 2nd ed.. -- New York: D. Van Nostrad Company,Inc, 1950 306p.; 24cm. 1. Gia công kim loại. 2. Manujaduring. 3. Xưởng kim loại . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 W131 Dữ liệu xếp giá SKN001334 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 359 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Manujaduring, Xưởng kim loại .
Forging and welding/ Robert E. Smith. -- 1st ed.. -- Illinois: McKnight & McKnight Publishing Co., 1967 160p.includes index; 25cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001323 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001324 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 328 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn, Welding
Simulation of mechanical systems: An introduction
Simulation of mechanical systems: An introduction/ Joseph Edward Shigley. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1967 351p.; 22cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 S555 Dữ liệu xếp giá SKN001320 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 304 1
Từ khóa: Gia công kim loại
Foundry practice/ William H. Salmon, Eric N. Simons, E.G. Gardner. -- 1st ed.. -- London: The English language Book Society and Pitman Publishing, 1972 371p. includes index; 21cm. 1. Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc. I. Gardner, E.G.. Dewey Class no. : 671.1 -- dc 21 Call no. : 671.1 S172 Dữ liệu xếp giá SKN001319 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 356 1
Từ khóa: Đúc kim loại, Kỹ thuật đúc
Oxyacetylene welding: Hard surfacing lead burning cutting
Oxyacetylene welding: Hard surfacing lead burning cutting/ Morgan H. Potter. -- 3rd ed.. -- Chicago: American technical society., 1956 140p.; 25cm. ISBN 0 8273 2144 9 1. Hàn gió đá ( Hàn xì ). 2. Hàn kim loại . 3. Kỹ thuật hàn. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 P868 Dữ liệu xếp giá SKN001316 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 611 3
Từ khóa: Hàn gió đá, Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 483 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT...
8 p hcmute 21/10/2013 616 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy công cụ, Cắt gọt kim loại