- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 399tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080761 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 14/03/2014 325 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí
Giáo trình ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 359tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080542 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV077886 (DHSPKT -- KM...
13 p hcmute 14/03/2014 514 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí
The study of the soil in the field
The study of the soil in the field/ G.R. Clarke. -- 4th ed.. -- London: Oxford University Press, 1957 204p.; 20cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 C598 Dữ liệu xếp giá SKN001761 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 521 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Soil and Water: Physical principles and processes
Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 454 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Elements of Soil Convervation/ Hugh Hammond Bennett. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1955 357p.; 21cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 B471 Dữ liệu xếp giá SKN001747 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 517 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres, C.E , Daniels Scoates, A.E. -- New York: McGraw - Hall, Inc., 1939 496p.; 24cm. 1. Irrigation and drairage. 2. Tưới tiêu. I. Scostes. Daniels,A. E. Dewey Class no. : 631.587 -- dc 21 Call no. : 631.587 A985 Dữ liệu xếp giá SKN001743 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 227 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations/. -- Florida: University of Florida, 1962 370p.; 22cm. 1. Nông nghiệp -- Báo cáo -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.4973 -- dc 21 Call no. : 630.4973 A615 Dữ liệu xếp giá SKN001730 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 193 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years
The Yearbook Agriculture 1962: After a hundred years/. -- 1st ed.. -- Wasington: The United States Goverment Printing Office, 1962 687p.; 23cm. 1. Nông nghiệp -- Sổ tay. 2. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Ky. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001727 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001728 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 284 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Methods of testing chemicals on insects
Methods of testing chemicals on insects/ Harold H . Shepard.. -- 6th ed.. -- Minneapolis: Burgess Publishing Company, 1960 248p.; 20cm. 1. Sâu hại cây trồng -- Kiểm soát. 2. Thuốc trừ sâu. Dewey Class no. : 632.95 -- dc 21 Call no. : 632.95 S547 Dữ liệu xếp giá SKN000518 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 320 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications
ensors applications - Volume 4 : Sensors for automotive applications/ edited by J. Marek, H. - P. Trah, Y. Suzuki,... -- Weinheim ; [Cambridge]: Wiley-VCH, 2003 xxi, 560p.; 25 cm ISBN 3527295534 1. Automobiles -- Automatic control. 2. Automotive sensors. I. Gardner, J.W. II. Gopel, W. III. Hesse, J. IV. Marek, J. V. Suzuki, Y. VI. Trah, H. -P. VII. Yokomori, I. Dewey Class no. : 629.27 -- dc 22 Call no. : 629.27...
9 p hcmute 11/10/2013 325 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Motorcycle fuel injection handbook
Motorcycle fuel injection handbook/ Adam Wade. -- St. Paul, MN: Motorbooks International, 2004 159p.; 27cm 076031635X 1. Fuel injection systems. 2. Motorcycles -- Fuel injection systems. 3. Motorcycles -- Motors -- Fuel injection systems. Dewey Class no. : 629.253 -- dc 22 Call no. : 629.253 W119 Dữ liệu xếp giá SKN005473 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/10/2013 388 5
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Scour technology : Mechanics and Engineering practice
Scour technology : Mechanics and Engineering practice/ George W. Annandale. -- New York: McGraw-Hill, 2006 xviii, 430p.; 24cm ISBN 0 07 144057 7 1. Hydraulic structures -- Design and construction. 2. Scour (Hydraulic engineering). Dewey Class no. : 627 -- dc 22 Call no. : 627 A613 Dữ liệu xếp giá SKN005143 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/10/2013 525 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường