- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi
Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng, Tô Long Thành. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. - 183tr.; 21cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.089 P534-L926
7 p hcmute 25/03/2022 446 0
Từ khóa: Chăn nuôi súc vật, Khoa học thú y
100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm
100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm/ Trần Minh Châu. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005. - 131tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.089 T772-C496
5 p hcmute 25/03/2022 328 0
Từ khóa: Kỹ thuật chăn nuôi, Khoa học thú y.
Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà
Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà/ Nguyễn Xuân Bình. -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005. - 160tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5089 N573-B613
9 p hcmute 25/03/2022 356 1
Từ khóa: Kỹ thuật nuôi gà, Kỹ thuật phòng bệnh, Khoa học thú y.
Sổ tay người chăn nuôi/ Thuỳ Dương, Trần Khánh, Anh Tuấn, Xuân Diện. -- Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2005. - 183tr.; 19cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.089 S675
4 p hcmute 25/03/2022 318 0
Từ khóa: Kỹ thuật chăn nuôi, Khoa học thú y
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Đình Nhung, Nguyễn Minh Tâm. -- H.: Nxb Hà Nội, 2005. - 214tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.0892 N573-N576
8 p hcmute 25/03/2022 499 0
Từ khóa: Sinh lý vật nuôi, Giải phẩu sinh lý vật nuôi, Khoa học thú y
Đường lên đỉnh olympia: Nguyễn Kiều Liên T1. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin: Trung Tâm UNESCO, 2000 324tr.; 21cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573 - L719
4 p hcmute 24/03/2022 252 0
Thực trạng khoa học và kỹ thuật
Thực trạng khoa học và kỹ thuật/ Nicolas Witkowski. -- H: Khoa học xã hội, 1996 908tr; 20cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 W822
10 p hcmute 24/03/2022 147 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật.
An hưởng tuổi vàng: Cẩm nang sức khỏe cho người lớn tuổi
An hưởng tuổi vàng: Cẩm nang sức khỏe cho người lớn tuổi/ Nguyễn Ý Đức. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 260tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 612.665, 618.97Call no. : 612.665 N573-Đ822
4 p hcmute 24/03/2022 184 0
Từ khóa: 1. Lão khoa. 2. Sức khỏe người già.
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 381 0
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận Hoàng Duy Tân/ T2. -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 162tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.854, 615.882Call no. : 613.953 H678-T161
5 p hcmute 24/03/2022 487 0
Từ khóa: 1. Bệnh thận -- Điều trị đông y. 2. Climacteric, Male -- Therapy. 3. Folk medicine -- China. 4. Infertility male -- Therapy. 5. Món ăn bài thuốc -- Bổ thận. 6. Nam khoa.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 395 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị
Đau vai: Triệu chứng-Chẩn đoán-Biện pháp điều trị/ Rene Cailliet, Lê Vinh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2001 229tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 C134
7 p hcmute 22/03/2022 266 0
Từ khóa: 1. Bệnh cơ quan vận động. 2. Bệnh xương khớp. 3. Lão khoa -- Bệnh xương khớp. I. Lê Vinh, Dịch giả.