- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Phương Nga (ch.b), Đặng Hương Giang, Nguyễn Thị Kim Ngân, Tạ Thanh Phương. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-N576
8 p hcmute 10/05/2022 273 0
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hữu Điền, Ngô Văn Khánh, Nguyễn Thị Hồng Nhung,... -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 211tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-Đ562
7 p hcmute 10/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Điều dưỡng ngoại khoa. I. Nguyễn Hữu Điền.
Loãng xương: Nguyên nhận, chẩn đoán, điều trị, phong ngừa
Loãng xương: Nguyên nhận, chẩn đoán, điều trị, phong ngừa Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Đình Nguyên. -- Hà Nội: Y học, 2007 807tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 N573-T883
6 p hcmute 10/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Bệnh loãng xương. 2. Bệnh xương khớp. 3. Geriatrics. 4. Lão khoa. I. Nguyễn Đình Nguyên, TS.
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Giáo trình điều dưỡng bệnh truyền nhiễm : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa ( Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Thị Nga. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 218tr ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 21Call no. : 610.73 N573-N566
7 p hcmute 09/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng đa khoa. 2. Điều dưỡng học. 3. Bệnh truyền nhiễm -- Điều dưỡng học.
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 260 0
Quản lý môi trường địa phương / Trần Thanh Lâm. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 314tr : 21cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 T772-L213
8 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Khoa học môi trường.
Chữa bệnh thường gặp ở phụ nữ và trẻ em bằng y học dân tộc
Chữa bệnh thường gặp ở phụ nữ và trẻ em bằng y học dân tộc/ Thanh Nga. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2002 203tr.; 19cm Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 T367-N566
6 p hcmute 09/05/2022 308 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Điều trị -- Y học dân tộc. 2. Cây thuốc Việt Nam.
Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm, các bệnh về cột sống
Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm, các bệnh về cột sống/ Hồ Hữu Lương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2001 204tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 H678-L964
8 p hcmute 09/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Bệnh cột sống. 2. Bệnh xương khớp. 3. Lão khoa -- Bệnh xương khớp.
Xoa bóp trị bệnh trẻ em = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh trẻ em = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 245tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.92Call no. : 613.7046 X171
7 p hcmute 09/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. Bệnh trẻ em -- Vật lý trị liệu. 2. Khí công. 3. Nhi khoa. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.