- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Principles of environmental science : Inquiry and applications
PProvides an overview of the themes in environmental science along with emphasis on case studies that helps students process and retain the general principles. This book is intended for use in a one- or two-semester course in environmental science, human ecology, or environmental studies at the college or advanced placement high school level. Call no. : 363.7 C973
10 p hcmute 08/06/2022 233 0
Từ khóa: Environmental sciences, Khoa học môi trường
Principles of environmental science : inquiry and applications
Emphasizes how science can help us find solutions for important environmental issues. While not attempting to describe every possible environmental dilemma or scientific field of study, this text focuses on the major topics we face and how scientists search for answers to questions about them. Call no. : 363.7 C973
10 p hcmute 08/06/2022 224 0
Từ khóa: Environmental sciences, Khoa học môi trườn, Cunningham, Mary Ann
Những câu hỏi kỳ thú : Kỳ quan thế giới thực vật
Những câu hỏi kỳ thú : Kỳ quan thế giới thực vật Call no. : 580.3 P577-H633
16 p hcmute 02/06/2022 170 0
Từ khóa: Khoa học thường thức, Thực vật học, Thực vật -- Khoa học thường thức
Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học
Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học/ Đỗ Thị Thạch. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2007 136tr.; 19cm Dewey Class no. : 335.423076 -- dc 22 Call no. : 335.423076 Đ631-T358
10 p hcmute 01/06/2022 480 3
Từ khóa: 1. Chủ nghĩa xã hội khoa học
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Trọng San. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 412tr; 24cm Dewey Class no. : 526 -- dc 22 Call no. : 526 N573-S194
10 p hcmute 30/05/2022 368 0
Giáo trình quản lý công nghệ/ Nguyễn Đăng Dậu, Nguyễn Xuân Tài. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N573-D235
14 p hcmute 26/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Khoa học công nghệ -- Quản lý. 2. Quản lý công nghệ. I. Nguyễn Xuân Tài.
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ. -- H.: Thanh niên 1999 735tr; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 608 -- dc 21 Call no. : 608 G434
10 p hcmute 23/05/2022 202 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. Thành tựu khoa học kỹ thuật. 3. .
Nhân tố con người xưa và nay : Quyển sách đúc kết tinh hoa về khả năng khai thác nhân tài, ghi lại những lời bình .../ Trần Minh Nhật. -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007 222tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 T772-N576
9 p hcmute 19/05/2022 190 0
Từ khóa: 1. Khoa học quản lý. 2. Quản lý nhân sự. 3. Quản lý nhân sự -- Nhà quản lý quân sự.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 208 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 279 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Với Thăng Long Hà Nội/ Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn. -- H.: Thế Giới, 2011 683tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.731 -- dc 22 Call no. : 959.731 T871 - V217
14 p hcmute 13/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Lịch sử -- Hà Nội. 2. Nghiên cứu khoa học. 3. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn.
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 239 0
Bộ sưu tập nổi bật