- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giao thông vận tải, 2010 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
4 p hcmute 19/05/2022 298 1
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng/ Gerald A.Michaelson, Steven A. Michaelson ; Nhân Văn (biên dịch). -- H.: Lao động xã hội, 2006 242tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.834 -- dc 22 Call no. : 658.834 M621
5 p hcmute 19/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Quản lý phân phối. 3. Thị hiếu khách hàng. 4. Thị hiếu khách hàng -- Nghiên cứu tiếp thị. 5. Tiếp thị. I. Michaelson, Steven A. II. Nhân Văn.
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T584
6 p hcmute 19/05/2022 327 0
Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management - CRM
Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management - CRM/ Trương Đình Chiến. -- H.: Phụ nữ, 2009 236tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T871-C533
9 p hcmute 19/05/2022 389 4
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
5 p hcmute 19/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Nghệ thuật kết nối với khách hàng
Nghệ thuật kết nối với khách hàng/ Biên dịch: Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thủy. -- Hà Nội: Thống kê, 2007 238tr.; 20cm. Dewey Class no. : 302.2 , 658.81 -- dc 21 Call no. : 658.81 N567
5 p hcmute 19/05/2022 277 0
69 điều cấm kỵ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng
69 điều cấm kỵ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 397tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.802 -- dc 22 Call no. : 658.802 T819-V666
12 p hcmute 18/05/2022 275 0
Từ khóa: 1. Giao tiếp khách hàng. 2. Kỹ năng giao tiếp khách hàng. 3. Marketing -- Kỹ năng giao tiếp.
Kỹ năng nghiệp vụ khách hàng/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa ( Biên soạn ). -- H.: Lao động - xã hội, c 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-L243
6 p hcmute 18/05/2022 345 0
Nghệ thuật kết nối với khách hàng
Nghệ thuật kết nối với khách hàng/ Biên dịch: Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thủy. -- Hà Nội: Thống kê, 2007 238tr.; 20cm. Dewey Class no. : 302.2, 658.81 -- dc 21Call no. : 658.81 N567
5 p hcmute 11/05/2022 282 0
Quản lý quan hệ khách hàng: Sách tham khảo dùng cho đào tạo ngành quản trị kinh doanh bưu chính, viễn thông và cán bộ quản lý / Nguyễn Quang Hưng. -- H.: Bưu điện, 2006 243tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 N573-H936
11 p hcmute 25/04/2022 270 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh -- Chăm sóc khách hàng. 2. Quan hệ với khách hàng -- Quản lý.
Thái độ quyết định chất lượng dịch vụ: Nâng cao kỹ năng phục vụ cho nhân viên ngành dịch vụ trong 7 ngày/ Thái Hà. -- H.: Từ điển Bách Khoa, 2006 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 T364-H111
7 p hcmute 20/04/2022 464 0
Tại sao bán hàng không được ? / Ibuki taku; Trần Quang Tuệ (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1998 190tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 I14
9 p hcmute 20/04/2022 271 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị khách hàng. 3. Quản trị phân phối. 4. Quản trị tiếp thị. I. Trần Quang Tuệ, Dịch giả.