- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
5 p hcmute 19/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Nghệ thuật kết nối với khách hàng
Nghệ thuật kết nối với khách hàng/ Biên dịch: Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thủy. -- Hà Nội: Thống kê, 2007 238tr.; 20cm. Dewey Class no. : 302.2 , 658.81 -- dc 21 Call no. : 658.81 N567
5 p hcmute 19/05/2022 217 0
69 điều cấm kỵ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng
69 điều cấm kỵ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 397tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.802 -- dc 22 Call no. : 658.802 T819-V666
12 p hcmute 18/05/2022 214 0
Từ khóa: 1. Giao tiếp khách hàng. 2. Kỹ năng giao tiếp khách hàng. 3. Marketing -- Kỹ năng giao tiếp.
Kỹ năng nghiệp vụ khách hàng/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa ( Biên soạn ). -- H.: Lao động - xã hội, c 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-L243
6 p hcmute 18/05/2022 258 0
Nghệ thuật kết nối với khách hàng
Nghệ thuật kết nối với khách hàng/ Biên dịch: Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thủy. -- Hà Nội: Thống kê, 2007 238tr.; 20cm. Dewey Class no. : 302.2, 658.81 -- dc 21Call no. : 658.81 N567
5 p hcmute 11/05/2022 205 0
Quản lý quan hệ khách hàng: Sách tham khảo dùng cho đào tạo ngành quản trị kinh doanh bưu chính, viễn thông và cán bộ quản lý / Nguyễn Quang Hưng. -- H.: Bưu điện, 2006 243tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 N573-H936
11 p hcmute 25/04/2022 216 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh -- Chăm sóc khách hàng. 2. Quan hệ với khách hàng -- Quản lý.
Thái độ quyết định chất lượng dịch vụ: Nâng cao kỹ năng phục vụ cho nhân viên ngành dịch vụ trong 7 ngày/ Thái Hà. -- H.: Từ điển Bách Khoa, 2006 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 T364-H111
7 p hcmute 20/04/2022 298 0
Tại sao bán hàng không được ? / Ibuki taku; Trần Quang Tuệ (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1998 190tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 I14
9 p hcmute 20/04/2022 214 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị khách hàng. 3. Quản trị phân phối. 4. Quản trị tiếp thị. I. Trần Quang Tuệ, Dịch giả.
Khách hàng - doanh nghiệp, hợp tác cùng phát triển
Khách hàng - doanh nghiệp, hợp tác cùng phát triển/ Thu Phương (biên dịch). -- H.: Thống kê, 2008 399tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.834 -- dc 22Call no. : 658.834 K45
4 p hcmute 20/04/2022 164 0
Từ khóa: 1. Khách hàng. 2. Khách hàng và doanh nghiệp. 3. Nghiên cứu khách hàng. I. Thu Phương.
Nâng tầm dịch vụ : Một con đường đã được chứng minh làm hài lòng khách hàng, đồng nghiệp và mọi người bạn tiếp xúc = Upliftiong service / Ron Kaufman. -- Tp. HCM : Trẻ, 2015 436tr. ; 21cmDewey Class no. : 658.812 -- dc 23Call no. : 658.812 K21
33 p hcmute 19/04/2022 175 0
Từ khóa: 1. Khách hàng. 2. Tâm lý
Định vị cuộc chiến giành tâm lý khách hàng
Định vị cuộc chiến giành tâm lý khách hàng/ Al Ries, Jack Trout . -- H. : Công thương, 2015.351tr. ; 19cmDewey Class no. : 659.1 -- dc 23Call no. : 659.1 R559
15 p hcmute 19/04/2022 170 0
Từ khóa: 1. Khách hàng. 2. Tâm lý
Tâm thế người chiến thắng : Thay đổi phương cách ứng xử với những người khó chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 174tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 G297
6 p hcmute 19/04/2022 211 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng. 2. Quan hệ cá nhân. 3. Quan hệ khách hàng. I. Gee, Val. II. Trần Phi Tuấn.