- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Internet cho mọi người/ Lê Khắc Bình, Bùi Xuân Toại(dịch). -- H: Văn Hóa, 1995 428tr; 20.5cm 1. Internet. 2. Kiến trúc mạng máy tính. 3. Mạng máy tính. I. Lê Khắc Bình. II. VN-Guide. Dewey Class no. : 004.65 -- dc 21 Call no. : 004.65 I61 Dữ liệu xếp giá SKV008338 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008339 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 10/12/2013 275 1
Từ khóa: Internet, Kiến trúc mạng máy tính, Mạng máy tính
Internet Explorer 5 (microsoft)
Internet Explorer 5 (microsoft)/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 542tr; 20.5cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). 3. Trình duyệt web. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 I61 Dữ liệu xếp giá SKV008336 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008337 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 10/12/2013 258 1
Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính, Trình duyệt web
Sử dụng E-mail/ Hoàng Trọng Nhân. -- Xb. lần 1. -- Huế: Thuận Hóa, 1998 353tr; 20cm 1. E-mail. 2. Electronic mail. 3. Internet. 4. Thư điện tử. Dewey Class no. : 004.692 -- dc 21 Call no. : 004.692 H768-N578 Dữ liệu xếp giá SKV008234 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008235 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008236 (DHSPKT -- KM -- )
8 p hcmute 10/12/2013 298 1
Từ khóa: E-mail, Electronic mail, Internet, Thư điện tử
Sử dụng thành công Internet/ Đặng Quốc Thảo, Đỗ Kim Hòa, Bùi Tuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 489tr.; 23cm 1. Internet. I. Đỗ Kim Hòa. II. Bùi Tuyết Khanh. III. . Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 Đ182-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008075 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 96 1
Từ khóa: Internet
Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet
Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet/ Bạch Đình Vinh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, c1999 114tr; 20cm 1. Internet. 2. Mạng máy tính. I. Hoàng Kiếm Hiệu đính. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 B118-V784 Dữ liệu xếp giá SKV007930 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007931 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 186 1
Từ khóa: Internet, Mạng máy tính
3500 địa chỉ Internet/ VN-Guide(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, c2000 390tr; 20cm 1. Internet -- Địa chỉ. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 B111 Dữ liệu xếp giá SKV007928 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007929 (DHSPKT -- KD -- )
26 p hcmute 10/12/2013 305 2
Sử dụng thành công Internet/ Đặng Quốc Thảo, Đỗ Kim Hòa, Bùi Tuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 489tr.; 23cm 1. Internet. I. Đỗ Kim Hòa. II. Bùi Tuyết Khanh. III. . Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 Đ182-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008075 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 29/11/2013 126 1
Từ khóa: Internet.
Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet
Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet/ Bạch Đình Vinh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, c1999 114tr; 20cm 1. Internet. 2. Mạng máy tính. I. Hoàng Kiếm Hiệu đính. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 B118-V784 Dữ liệu xếp giá SKV007930 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007931 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 29/11/2013 74 1
Từ khóa: Internet, Mạng máy tính.
3500 địa chỉ Internet/ VN-Guide(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, c2000 390tr; 20cm 1. Internet -- Địa chỉ. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 B111 Dữ liệu xếp giá SKV007928 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007929 (DHSPKT -- KD -- )
26 p hcmute 29/11/2013 261 1
How to make money with YouTube: Earn cash, market yourself, reach your customers, and grow your business on the world’s most popular video-sharing site/ Brad Schepp, Debra Schepp. -- New York: McGraw-Hill Professional, 2009 xv, 223p.; 23cm ISBN 0071621369 ISBN 9780071621366 1. Internet marketing. 2. Online social networks. I. Schepp, Debra. Dewey Class no. : 006.7 -- dc 22 Call no. : 006.7 S325...
7 p hcmute 18/09/2013 445 2
Từ khóa: Internet marketing, Online social networks
tnering in the learning marketspace
Partnering in the learning marketspace / Ann Hill Duin, Linda L. Baer, Doreen Starke-Meyerring. -- San Francisco : Jossey-Bass, Inc., 2001 xxvi, 134 p. ; 23 cm ISBN 0787950122 1. Đại học cộng đồng. 2. Education, Higher -- Internet resources. 3. Giáo dục -- guồn tư liệu trên Internet. 4. Internet in education. 5. Mentoring in education. 6. Unviersity cooperation. 7. nternet và giáo dục. I....
10 p hcmute 26/06/2013 279 1
Từ khóa: Đại học cộng đồng, Internet resources
Sau khoảng thời gian học tập tại trường, đây là khoảng thời gian khó quên đối với em. Thầy cô đã chỉ bảo tận tình để giúp cho chúng em trang bị kiến thức vững vàng bước vào đời.
142 p hcmute 14/05/2013 378 27
Từ khóa: điện tử viễn thông, quy hoạch mạng, mạng 4g, mạng internet