» Từ khóa: hoc sinh sinh vien

Kết quả 193-204 trong khoảng 213
  • Ứng dụng kỹ thuật Logic mờ đánh giá kết quả học tập cho sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh

    Ứng dụng kỹ thuật Logic mờ đánh giá kết quả học tập cho sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh

    Đề tài đánh giá thực trạng về cách cho điểm số tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh; Sử dụng kỹ thuật Logic mờ xây dựng công cụ cho điểm, tính toán điểm số trung bình học phần, học kỳ hoặc sắp xếp kết quả điểm số bằng ngôn ngữ lập trình C#; ứng dụng công cụ tính toán điểm số trung bình học phần, trung bình học...

     22 p hcmute 14/04/2016 746 7

    Từ khóa: Logic mờ, Sinh viên, Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh

  • Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction/ Benjamin B. Lahey. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 v, 68 p.; 29 cm ISBN 0072563206 1. Psychology -- Test. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 22 Call no. : 150.72 L183 Dữ liệu xếp giá SKN004572 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 489 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking

    Critical thinking

    Critical thinking/ Brooke Noel Moore, Richard Parker. -- 7th ed. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xxi.485 p : ill. ; 24 cm "Chapter 12 with Nina Rosenstand and Anita Silvers." ISBN 072818816 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Parker, Richard. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 M821 Dữ liệu xếp giá SKN004548 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 532 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women / Yitzhak Buxbaum. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey-Bass, 2002 xxv, 301p. ; 20 cm ISBN 0787962716 1. Zaddikot -- Legends. Dewey Class no. : 296.19 -- dc 21 Call no. : 296.19 B991 Dữ liệu xếp giá SKN004404 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 18/06/2013 356 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M Wallace. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xiv, 578 p.; 23 cm ISBN 0767417399 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Bassham, Gregory. II. Irwin, William. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 C934 Dữ liệu xếp giá SKN004316 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 510 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Human development 2002

    Human development 2002

    Human development 2002/2003: Annual editions/ Karen L.Freiberg editor. -- 13th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2002 xviii, 205p.; 29cm ISBN 0072506547 1. Human development -- Periodicals. 2. Phát triển con người. Dewey Class no. : 155.05 -- dc 22 Call no. : 155.05 H918 Dữ liệu xếp giá SKN004312 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 456 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction / Richard J. Gelles, Ann Levine. -- Ed. 6. -- Boston: McGraw-Hill College, 1999 xxv, 710 p.; 26 cm ISBN 0070247676 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Levine, Ann. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 G318 Dữ liệu xếp giá SKN004294 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 529 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach / Kenneth J. Neubeck, Davita Silfen Glasberg. -- New York : McGraw-Hill, 1996 v,574p.; 23 cm ISBN 0070463948 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Glasberg, Davita Silfen. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 N478 Dữ liệu xếp giá SKN004269 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 453 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living student workbook

    Creative living student workbook

    Creative living student workbook. -- Ny.: McGraw-Hill, 1997 240p. includes index; 28cm. ISBN 0 02 642753 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 C912 Dữ liệu xếp giá SKN004085 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 496 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana

    The Encyclopedia Americana: Volume 1: A to Anjou. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 Iix,888p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004763 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 18/06/2013 377 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living

    Creative living

    Creative living/ Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 768p. includes index; 25cm. ISBN 0 02 642749 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. I. Meek, Janis P. II. Smock, Linda G. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 G563 Dữ liệu xếp giá SKN004015 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 18/06/2013 465 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core/ Micheal Hughes, Carolyn J. Kroehler, James W. Vander Zanden. -- 5th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1999 548p.; 24cm ISBN 0 07 031144 7 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Kroehler, Carolyn J. II. Vander Zanden, James. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 H893 Dữ liệu xếp giá SKN003023 (DHSPKT -- KD -- )

     31 p hcmute 18/06/2013 487 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag hoc sinh sinh vien/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=192/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew