- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tục ngữ người Việt - Quyển 1/ Nguyễn Xuân Kính (ch.b.); Phan Lan Hương (b.s.) . -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 450tr.; 21cm ISBN 9786049023071 Dewey Class no. : 398.995922 -- dc 23 Call no. : 398.995922 N573-K55
5 p hcmute 16/06/2022 323 1
Một vài vấn đề về văn học dân gian
Một vài vấn đề về văn học dân gian/ Hoàng Tiến Tựu, Nguyễn Hữu Sơn, Phan Thị Đào,... -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 783tr.; 21cm ISBN 9786047002023 . Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 22 Call no. : 398.209597 M917
5 p hcmute 14/06/2022 351 1
Từ khóa: 1. Văn học dân gian. I. Hoàng Tiến Tựu. II. Nguyễn Hữu Sơn. III. Phan Thị Đào. IV. Võ Quang Trọng
Truyện cổ Mơ Nông/ Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ... -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 300tr., 21cm ISBN 9786046203056 Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 T874
7 p hcmute 10/06/2022 395 1
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 2/ La Quán Trung, dịch: Phan Kế Bính, hiệu đính: Bùi Kỷ. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 684tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 351 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch; Bùi Kỷ hiệu đính. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 525tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
10 p hcmute 03/06/2022 418 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.
Chân dung và bút tích nhà văn Việt Nam - Tập 1
Chân dung và bút tích nhà văn Việt Nam - Tập 1/ Trần Thanh Phương, Phan Thu Hương. -- H.: Giáo dục, 2008 516tr.; 29cm Dewey Class no. : 895.922 090 03 -- dc 22 Call no. : 895.92209 T772-P577
10 p hcmute 03/06/2022 294 0
Truyện ngắn Nam Cao / Nam Cao. -- H. : Văn học, 2007 472tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.922 301 -- dc 22 Call no. : 895.922301 N174-C236
6 p hcmute 03/06/2022 166 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Trào lưu hiện thực phê phán. 2. Văn học Việt Nam -- Truyện ngắn.
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 428 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 433 0
Phan Châu Trinh cuộc đời và tác phẩm: (1872-1926)
Phan Châu Trinh cuộc đời và tác phẩm: (1872-1926) / Nguyễn Q. Thắng. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- TP.HCM: Văn Học, 2001 604tr.; 19cm. Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21 , 923.2 Call no. : 895.922008 N573-T367
8 p hcmute 03/06/2022 351 0
Từ khóa: 1. Phan Châu Trinh. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập.
Hóa hữu cơ/ Phan Thanh Sơn Nam, Trần Thị Việt Hoa. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2010 525tr.; 24cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 22 Call no. : 547.007 P535-N174
9 p hcmute 03/06/2022 634 22
Từ khóa: Hóa học hữu cơ, Phan Thanh Sơn Nam
Sinh học phân tử: khái niệm, phương pháp, ứng dụng
Sinh học phân tử: khái niệm, phương pháp, ứng dụng/ Hồ Huỳnh Thùy Dương. -- Tái bản lần thứ 5 có chỉnh lí bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2008 311tr.; 21cm Dewey Class no. : 572.8 -- dc 21 Call no. : 572.8 H678-D928
11 p hcmute 02/06/2022 1074 13
Từ khóa: Sinh học, Sinh học phân tử