- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ nhiệt luyện: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Quyết định số 09/2008/QĐ-BLĐTBXH ngày 27 tháng 3 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành quy định về nguyên tắc, quy trình xây dựng và ban hành tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia. - Quyết định số 3258/QĐ-BCT ngày 26 tháng 6 năm 2009 c ủa Bộ Công Thương về việc thành lập các Ban chủ nhiệm xây dựng Ti êu chuẩn kỹ năng nghề...
250 p hcmute 26/06/2013 573 24
Từ khóa: Công nghệ nhiệt luyện, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, hóa nhiệt luyện, nhiệt luyện
Công nghệ mạ: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
rà soát lại toàn bộ các phần trong Sơ đồ phân tích nghề và bảng phân tích công việc; sau đó xây dựng đề cương thực hiện tiêu chuẩn kỹ năng nghề Công nghệ Mạ. Để xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề cho nghề Công nghệ Mạ, Ban Chủ nhiệm xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề đã đi khảo sát thực tế tại các c ơ sở mạ trong nước nhằm xác định...
95 p hcmute 26/06/2013 725 25
Từ khóa: Công nghệ mạ, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, gia công cơ học, mạ hóa, mạ kim loại
The work of the modern high school
The world of the modern high school/ Leslie L. Chisholm. -- New York: The Macmillan, 1953 542p.; 22cm 1. Giáo dục Hoa Kỳ. I. . Dewey Class no. : 378.73 -- dc 21 Call no. : 378.73 C542 Dữ liệu xếp giá SKN001916 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 402 1
Từ khóa: Giáo dục Hoa Kỳ
Applied crystallography: Proceedings of the XIX Conference : Kraków, Poland, 1-4 September 2003
Applied crystallography: Proceedings of the XIX Conference : Kraków, Poland, 1-4 September 2003/ editors, Henryk Morawiec, Danuta Stróż. -- Singapore: River Edge, 2004 xiv, 424p.; 26cm ISBN 9812387617 1. Crystallography -- Congresses. I. Morawiec, Henryk. II. Stróż, Danuta. Dewey Class no. : 548 -- dc 22 Call no. : 548 A652 Dữ liệu xếp giá SKN005958 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 19/06/2013 328 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
Human sexuality: Diversity in contemporary america/ Bryan Strong, Christine Devault, Barbara W. Sayad, William L. Yarber. -- 5th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2005 xxxiv, 674, 25p.; 25cm ISBN 0072860499 1. Sex. 2. Sex customs. I. Devault, Christine. II. Sayad, Barbara W. III. Strong, Bryan. IV. Yarber, William L. Dewey Class no. : 306.7 -- dc 22 Call no. : 306.7 S923 Dữ liệu xếp giá SKN004992 (DHSPKT --...
9 p hcmute 19/06/2013 352 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
Franchise value: A modern approach to security analysis
Leibowitz, Martin L Franchise value: A modern approach to security analysis/ Martin L. Leibowitz. -- NJ.: Jojn Wiley & Sons, 2004 ix, 501p.; 24cm ISBN 0471647888 1. Kinh doanh - Tài chính. Dewey Class no. : 332.63221 -- dc 22 Call no. : 332.63221 L525 Dữ liệu xếp giá SKN004964 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 417 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
Wealth of experience : Real investors on what works and what doesn't
Clarke, Andrew S Wealth of experience : Real investors on what works and what doesn't/ Andrew S. Clarke. -- NJ.: john Wiley & Sons, 2003 xvii, 217p.; 24cm ISBN 047122684X 1. Investments. Dewey Class no. : 332.024 -- dc 22 Call no. : 332.024 C597 Dữ liệu xếp giá SKN004944 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 387 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
Shaping the skyline : The world according to real estate visinary julien studley
Helliman, Peter Shaping the skyline : The world according to real estate visinary julien studley/ Peter Hellman. -- NY.: John Wiley & Sons, 2004 xi, 260p.; 24cm ISBN 0471657662 1. Real estate agents - New York. Dewey Class no. : 333.33092 -- dc 22 Call no. : 333.33092 H477 Dữ liệu xếp giá SKN004942 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 359 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
Power & choice : An introduction to political science
Shively, W. Philips Power & choice : An introduction to political science/ W. Phillips Shively. -- 9th ed. -- Boston : McGraw Hill, 2005 xvii, 44p.; 23cm ISBN 0072868961 1. Political science -- Textbooks. Dewey Class no. : 320 -- dc 22 Call no. : 320 S558 Dữ liệu xếp giá SKN004877 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 19/06/2013 322 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
L'ALASKA: Bern keating. -- Washington, Paris: National Geographic Society, 1976 207p.; 26cm ISBN 2082010023 1. L'ALASKA. 2. Politics and government. Dewey Class no. : 306.2 -- dc 22 Call no. : 306.2 A323 Dữ liệu xếp giá SKN004831 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 354 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
Les iles du pacifique sud. -- Washington,Paris: National Geographic Society, 1977 212p.; 26cm 1. Politics and government. Dewey Class no. : -- dc 22 Call no. : 306.2 I276 Dữ liệu xếp giá SKN004830 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 389 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies
Mitchell, Carleton Les iles caraibes/ Carleton Mitchell. -- Washington, Paris: National Geographic Society, 1996 216p.; 26cm ISBN 2082010015 1. Caribbean Area--Politics and government. 2. Democracy--Caribbean Area. 3. Political culture--Caribbean Area. Dewey Class no. : 306.2 -- dc 22 Call no. : 306.2 M681 Dữ liệu xếp giá SKN004829 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 315 1
Từ khóa: Environmental degradation, United States, Môi trường, Hoa Kỳ, Subsidies