- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ,Tôn Gia Hóa, Đoàn Xuân Thìn, Cao Văn Hùng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 19tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 22 Call no. : 664.23 C514
6 p hcmute 18/05/2022 392 1
Nghệ thuật kết hoa bằng voan/ Thiên Kim. -- H.: Mỹ Thuật, 2009 127tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.594 3 -- dc 22 Call no. : 745.5943 T434-K49
5 p hcmute 17/05/2022 92 1
Từ khóa: 1. Hoa nhân tạo. 2. Kết hoa giả. 3. Nghệ thuật kết hoa.
Nghệ thuật làm hoa giấy/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21 Call no. : 745.5943 N576
3 p hcmute 17/05/2022 186 0
Từ khóa: 1. Artificial flowers. 2. Hoa giả. 3. Hoa giấy. 4. Nghệ thuật trang trí. I. Saigonbook.
Bốn mươi hai đời tổng thống hoa kỳ
Bốn mươi hai đời tổng thống hoa kỳ / William A. degregorio; Lê Phương Anh, Trịnh Thu Hằng, Phạm Thiên Hương (dịch),... -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 1998 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 D321
16 p hcmute 12/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. 2. Hoa Kỳ -- Lịch sử. 3. Tổng thống Hoa Kỳ. I. Lê Phương Anh, Dịch giả. II. Phạm Thiên Hương, Dịch giả. III. Trịnh Thu Hằng, Dịch giả.
Nghệ thuật làm hoa giấy/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.; 21cm I. Saigonbook. Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21Call no. : 745.5943 N576
3 p hcmute 11/05/2022 172 0
Từ khóa: 1. Artificial flowers. 2. Hoa giả. 3. Hoa giấy. 4. Nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật làm hoa giả/ Trần Văn Huân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998 81tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.5943 T772-H874
23 p hcmute 11/05/2022 185 0
Từ khóa: 1. Hoa giả. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí. 1
Già ơi... chào bạn/ Đỗ Hồng Ngọc. -- 2nd ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 126tr; 17cm Summary: Nội dung chính: Giáo dục sức khỏe Dewey Class no. : 613, 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 Đ631-N569
5 p hcmute 09/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. Bệng lý học tuổi già. 2. Geriatrics. 3. Lão khoa. 4. Tâm lý học tuổi già. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Căn bản cắt tỉa rau củ quả: Những tác phẩm. Phương pháp cắt tỉa. Phương pháp chế tác.Trình bày và trang trí/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 79tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả. Dewey Class no. : 642.8 -- dc 21Call no. : 642.8 Q178 - H957
4 p hcmute 09/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
800 bí quyết chọn mua hàng tốt : Cẩm nang mua sắm: Để tỉnh táo sáng suốt khi mua sắm ; để phân biệt thật giả tốt xấu/ Cao Bổn Cương ; Di Linh ( dịch ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007 351tr.; 21cm Dewey Class no. : 640.73 -- dc 22Call no. : 640.73 C235-C973
12 p hcmute 06/05/2022 162 0
Từ khóa: 1. Hàng hóa -- Đánh giá. 2. Hàng hóa -- Lựa chọn. I. Di Linh.
Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc
Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 299tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 921 N573
9 p hcmute 05/05/2022 226 0
Từ khóa: Các triết gia, Văn hóa Việt Nam.
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007. 90tr.; 27cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22.Call no. : 657.8 N573-H957
7 p hcmute 29/04/2022 348 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Dịch vụ công cộng. Kinh tế hàng hóa
Tự động hoá quá trình dập tạo hình
Tự động hoá quá trình dập tạo hình/ Phí Văn Hào, Lê Gia Bảo, Phạm Văn Nghệ, Lê Trung Kiên. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 92tr.; 24cm Dewey Class no. : 670.4 -- dc 22Call no. : 670.4 T883
8 p hcmute 25/04/2022 411 2