- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Huấn luyện kỹ chiến thuật cầu lông hiện đại
Huấn luyện kỹ chiến thuật cầu lông hiện đại / Nguyễn Hạc Thúy, Lê Thanh Sang (hiệu đính). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 2001 199tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.345 -- dc 21Call no. : 796.345 N573-T547
7 p hcmute 22/04/2022 352 2
Từ khóa: 1. Badminton. 2. Cầu lông . I. Lê Thanh Sang, (hiệu đính).
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 484 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 415 0
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 295 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 314 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Dương Ngọc Dũng, Phan Đình Quuyền. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. HCM : Thống kê, 2005 271tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 D928-D916
13 p hcmute 19/04/2022 358 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Tiếp thị. I. Phan Đình Quyền.
Quản lý khủng hoảng= Crsis Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý khủng hoảng= Crsis Management:Cẩm nang quản lý/ Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 171tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 Q124
10 p hcmute 19/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý khủng hoảng. I. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính. II. Phạm Ngọc Sáu. III. Tấn Phước.
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý/ George P. Boulden, Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 B763
5 p hcmute 19/04/2022 419 0
Từ khóa: 1. Quá trình trí tuệ -- Tư duy sáng tạo. I. Đỗ Mạnh Cương. II. Ngô Đức Hiếu, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính.
Quản lý dự án / Gary R. Heerkens; TS. Nguyễn Cao Thắng ( hiệu đính). -- Hà Nội: Thống kê, 2004. 277tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 21Call no. : 658.404 H459
11 p hcmute 19/04/2022 315 0
Từ khóa: 1. Dự án kinh tế. 2. Kinh tế đầu tư. I. Nguyễn Cao Thắng, TS., Hiệu đính.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Jack Trout, Steven Rivkin; biên dịch: Trương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 271tr : 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 21Call no. : 658.827 T861
22 p hcmute 19/04/2022 346 0
Từ khóa: 1. Nhãn hiệu. 2. Thương hiệu. I. Phan Đình Quyền, Biên dịch. II. Rivkin, Steve. III. Trương Ngọc Dũng, Biên dịch.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 384 0
Dịch học hiện đại tư duy - đạo lý và mưu lược kinh doanh
Dịch học hiện đại tư duy - đạo lý và mưu lược kinh doanh/ Đông A Sáng; Nguyễn Văn Chinh hiệu đính. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007 316tr.; 21cm Dewey Class no. : 181.11 -- dc 22Call no. : 181.11 Đ682-S225
4 p hcmute 07/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Kinh dịch trong kinh doanh. 2. Triết học cổ đại Trung Quốc. I. Nguyễn Văn Chinh, hiệu đính.