- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 2
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 2/ Đặng Đức An (ch.b.); Lại Bích Ngọc, Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán (sưu tầm và tuyển chọn). -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 22Call no. : 909 Đ182-A531
9 p hcmute 06/05/2022 289 0
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 1
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 1/ Đặng Đức An (ch.b.); Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán, Lại Bích Ngọc (sưu tầm và tuyển chọn). -- Tái bản lần thứ 9. -- H.: Giáo dục, 2012 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 22Call no. : 909 Đ182-A531
10 p hcmute 04/05/2022 286 0
205 bài thơ tình hay nhất : [ Tuyển chọn những bài thơ tình nổi tiếng thế giới]
205 bài thơ tình hay nhất : [ Tuyển chọn những bài thơ tình nổi tiếng thế giới]/ Trần Mạnh Thường(Tuyển chọn) . -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2002 313tr; 20cm. Dewey Class no. : 808.81 -- dc 21Call no. : 808.81 H149
16 p hcmute 22/04/2022 219 0
Từ khóa: 1. Thơ tình . 2. Thơ tình thế giới. 3. Thơ tình Việt Nam. I. Trần Mạnh Thường, Tuyển chọn.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục/ Nguyễn Bình Minh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1996 125tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 613.953, 613.954Call no. : 613.95 N573-M664
7 p hcmute 22/03/2022 256 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 254 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 286 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân/ Nguyễn Ngọc Bảy. -- 1st ed. -- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1993 153tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 616.858Call no. : 613.95 N573-B356
5 p hcmute 22/03/2022 323 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học tình dục. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh giới tính.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Thơ tình Xuân Diệu / Hà Minh Đức (tuyển chọn và giới thiệu) . -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 122tr.; 18cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21Call no. : 895.9221 X182-D567
7 p hcmute 18/03/2022 179 0
Từ khóa: 1. Thơ tình Việt Nam. 2. Thơ Việt Nam. I. Hà Minh Đức (tuyển chọn và giới thiệu) .
Hạnh phúc gối chăn/ Mã Hiếu Niên. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006 363tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 M111
5 p hcmute 17/03/2022 134 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Trương Huyền, Dịch giả.
Giáo dục giới tính trong quan hệ nam nữ
Giáo dục giới tính trong quan hệ nam nữ/ Hoan Ca. -- H.: Y học, 2003 158tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.9 -- dc 22Call no. : 613.9 H678-C111
4 p hcmute 17/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Sức khỏe giới tính. 3. Sinh sản. 4. Tình dục.