- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình hệ thống cấp nước/ Dương Thanh Lượng. -- H.: Xây dựng, 2006 345tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.144 -- dc 22Call no. : 628.144 D928-L964
6 p hcmute 10/05/2022 381 0
Từ khóa: 1. Hệ thống cấp nước. 2. Cung cấp nước. 3. Giáo trình.
Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đường
Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đường/ Bộ giao thông vận tải. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 305tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 T564
4 p hcmute 10/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Đường giao thông. 2. Mặt đường -- Thi công. 3. Nghiệm thu công trình.
Đơn giá và xây dựng: Dự toán xây dựng cơ bản. Duy trì hệ thống chiếu sáng công cộng. Camera giao thông. Bảng thông tin quang điện. Hệ thống đèn tín hiệu giao thông / Bộ xây dựng. -- TP.HCM : Giao thông Vận tải, 2007 433 tr. ; 28 cm Dewey Class no. : 625.100 29 -- dc 22Call no. : 625.10029 Đ674
16 p hcmute 10/05/2022 297 1
Từ khóa: 1. Công trình công cộng -- Định mức kỹ thuật. 2. Công trình giao thông -- Định mức kỹ thuật.
Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hơi ép cầu bãi cháy
Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hơi ép cầu bãi cháy / Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima. -- H. : Giao thông Vận tải, 2007 56tr. ; 27cm Dewey Class no. : 624.284 -- dc 22Call no. : 624.284 Y21
6 p hcmute 10/05/2022 428 1
Từ khóa: 1. Cầu (Giao thông) -- Móng. 2. Cầu (Giao thông) -- Thi công. 3. Cầu Bãi Cháy -- Kỹ thuật thi công. 4. Móng cầu -- Phương pháp thi công giếng chìm. I. Ojima, Hideaki. II. Phan Vỵ Thủy.
Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering/ Đặng Trần Kiệt. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.03 -- dc 22Call no. : 625.03 Đ182-K45
6 p hcmute 10/05/2022 345 1
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Việt - Hán - Anh. 3. Xây dựng công trình giao thông.
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1/ Dương Học Hải. -- H.: Giáo dục, 2006 148tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 D928-H149
7 p hcmute 10/05/2022 327 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Giao thông đường bộ. 3. Xây dựng.
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.2
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.2/ Trần Đình Bửu, Dương Ngọc Hải. -- H.: Giáo dục, 2006 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 T772-B986
7 p hcmute 09/05/2022 185 1
Từ khóa: 1. Giao thông đường bộ. 2. Đường ô tô. 3. Xây dựng. I. Dương Ngọc Hải.
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô - T.1/ Dương Học Hải. -- H.: Giáo dục, 2006 148tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.8 -- dc 22Call no. : 625.8 D928-H149
7 p hcmute 09/05/2022 298 1
Từ khóa: 1. Đường ô tô. 2. Giao thông đường bộ. 3. Xây dựng.
Nhựa đường và các loại mặt đường nhựa
Nhựa đường và các loại mặt đường nhựa / Nguyễn Quang Chiêu. -- H : Xây dựng, 2005 178tr ; 27cm Dewey Class no. : 625.85 -- dc 21Call no. : 625.85 N573-C533
6 p hcmute 09/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Đường giao thông. 2. Nhựa đường.
Hướng dẫn thiết kế và thi công tường chắn đất có cốt theo phương pháp RRR
Hướng dẫn thiết kế và thi công tường chắn đất có cốt theo phương pháp RRR / Nguyễn Đình Dũng. -- H : Xây dựng, 2005 124tr ; 21cm Dewey Class no. : 624.164 -- dc 21Call no. : 624.164 N573-D916
7 p hcmute 09/05/2022 612 1
Từ khóa: 1. Đường bộ -- Thiết kế. 2. Tường chắn đất. 3. Tường chắn trong công trình giao thông.
Thiết kế tường chắn đất/ Nguyễn Quang Chiêu. -- H.: Giao thông Vận tải, 2004 136tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.164 -- dc 21Call no. : 624.164 N573-C533
6 p hcmute 09/05/2022 504 2
Từ khóa: 1. Đường bộ -- Thiết kế. 2. Tường chắn đất. 3. Tường chắn trong công trình giao thông.
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia công trình ngầm đô thị - Phần 2: Gara ôtô = Vietnam building code for urban unnnderground structures - part II. The parkings/. -- Tái bản. -- H.:Xây dựng, 2011 32tr.; 31cm Dewey Class no. : 625.7 02 -- dc 22Call no. : 625.702 Q165
4 p hcmute 04/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Công trình giao thông. 2. Gara ôtô. 3. Quy chuẩn kỹ thuật.