- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành Quản lí công nghiệp và Môi trường
Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành Quản lí công nghiệp và Môi trường. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 233tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.0071 C559
11 p hcmute 11/03/2022 383 0
Từ khóa: Chương trình giáo dục đại học, Ngành Quản lý công nghiệp, môi trường, Chương trình đào tạo
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 267tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.45 B152
8 p hcmute 11/03/2022 159 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục.
Đào tạo và sử dụng nhân lực trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam
Đào tạo và sử dụng nhân lực trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam/ Phan Văn Kha. -- h.: Giáo dục, 2007. - 216tr.; 20cm . Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 370.113 P534-K45
7 p hcmute 11/03/2022 240 0
Từ khóa: Đào tạo nhân lực, Việt Nam, Giáo dục nghề nghiệp, Giáo dục.
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. - 484tr. : 27cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.45 N569-C532
11 p hcmute 11/03/2022 200 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. - 414tr. : 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 11/03/2022 193 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người/ Phạm Cao Hoàn(Sưu tầm). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 115tr; 19cm Dewey Class no. : 614 -- dc 21Call no. : 614 B576
7 p hcmute 09/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe ban đầu. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Health education. 4. Vệ sinh học. I. Phạm Cao Hoàn, Sưu tầm.
Để sống thoải mái: Một phương pháp cụ thể để tự chữa trị và ngăn ngừa tress
Để sống thoải mái: Một phương pháp cụ thể để tự chữa trị và ngăn ngừa tress/ Pierre Pallardy, Lê Thị Phương Chi(biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 175tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Sách y học thường thức Dewey Class no. : 613.7, 615.851 -- dc 21Call no. : 615.851 P165
6 p hcmute 09/03/2022 226 0
Nám da/ Ngô Trung Quân(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 92tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 N569-Q141
5 p hcmute 09/03/2022 187 0
Từ khóa: 1. Dermatology. 2. Giáo dục sức khỏe -- Chăm sóc làn da. 3. Nám da. 4. Skin -- Care and hygiene.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Các phương pháp chống mập hiệu quả
Các phương pháp chống mập hiệu quả / Nguyễn Thị Kim Hưng( Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 214tr; 19cm Dewey Class no. : 613.25 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.25 C118
7 p hcmute 09/03/2022 221 0
Trẻ mãi không già : Huyền thoại hay thực tế
Trẻ mãi không già : Huyền thoại hay thực tế/ Robert Cristol, Phan Quang Định(Dịch giả), Phan Nhân Phương(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Sách y học thường thức Dewey Class no. : 612.665 -- dc 21, 613.7Call no. : 612.665 C933
9 p hcmute 09/03/2022 194 0
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Ngọc Ngà/ T1. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Xây dựng, 1996 215tr; 19cm Dewey Class no. : 363.11, 610.7Call no. : 610.7 N573-Đ167
8 p hcmute 09/03/2022 281 0