- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đồng giao, thành ngữ tục ngữ Tày
Đồng giao, thành ngữ tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H. : Hội Nhà văn, 2016 238tr. ; 21 cm ISBN 9786045371756 Dewey Class no. : 398.9 -- dc 23 Call no. : 398.9 Đ682
9 p hcmute 29/06/2022 315 1
Từ khóa: 1. Đồng giao. 2. Tục ngữ. 3. Thành ngữ. 4. Văn hóa dân gian. I. Ma Văn Vịnh (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu).
Dịch vụ truy nhập Internet ADSL:Tiêu chuẩn chất lượng:TCN 68 - 227:2004: ADSL internet access service:Quality of service standard/ Bộ Bưu chính - Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 34tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 -- dc 22Call no. : 621.38212 D546
6 p hcmute 12/05/2022 357 1
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Dịch vụ Internet ADSL -- Giao thức kết nối -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 3. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 4. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 5. TCN 68 - 227: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 357 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Cẩm nang sức khỏe gia đình: Hướng dẫn từ A/Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị/ Chương Ngọc(Dịch giả). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 660tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 C172
4 p hcmute 09/05/2022 277 0
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi/ A. Bullas, Janine Amara, Phan Mật(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 155tr; 19cm Dewey Class no. : 613, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B935
6 p hcmute 09/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Diets. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Sinh lý người. 5. Vegetarianism -- Vietnam. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Đức Giáo Hoàng John Paul 2 và lịch sử bị che đậy trong thời đại chúng ta = His holiness John Paul II and the hidden history of our time / Carl Bernstein, Marco Politi; Nguyễn Bá Long, Trần Qúy Thắng (dịch), Hàn Thanh Huyền (hiệu đính). -- Hà Nội: Công An Nhân Dân 2002 715tr.; 21cm Class no. : 922 -- dc 21Call no. : 922 B531
3 p hcmute 22/04/2022 515 0
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence/ Cindy Wigglesworth; Nguyễn Huy Cường dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 292tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Phụ lục: tr. 274-281 Summary: Cung cấp những kiến thức cơ bản về trí thông minh nội tâm. Trình bày 21 kỹ năng được chia làm 4 nhóm: Hiểu mình,...
18 p hcmute 22/04/2022 312 3
Từ khóa: 1. Kĩ năng. 2. Nội tâm. 3. Tôn giáo. 4. Trí thông minh. I. Nguyễn Huy Cường; người dịch.
Những câu chuyện về người thầy
Những câu chuyện về người thầy / Nhóm Nhân Văn (tuyển chọn và biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2002. - 143tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 179.9 N585
5 p hcmute 06/04/2022 223 0
Từ khóa: 1. Giáo dục đạo đức. 2. Tình huống giáo dục. I. Nhóm Nhân Văn (tuyển chọn và biên dịch).
Giáo trình biến đỏi năng lượng điện cơ
Giáo trình biến đổi năng lượng điện cơ /Hồ Phạm Huy Ánh(Biên Dịch) ; Nguyễn Hữu Phúc, Phạm Đình Trực -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 333tr. ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:621.313 H678-A596
7 p hcmute 21/03/2022 597 2
Từ khóa: Kỹ thuật dịch, Học tập và giảng dạy, Mạch điện, Giáo trình
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Đo lường các yếu tố chất lượng dịch vụ đào tạo tại Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
Đo lường các yếu tố chất lượng dịch vụ đào tạo tại Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh : Đề tài khoa học và công nghệ dành cho giảng viên trẻ T2015 - 11GVT / Nguyễn Thị Anh Vân. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh , 2015Call no. : ĐCT 378.1 N573-V217
65 p hcmute 17/11/2021 335 3
Từ khóa: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh; Dịch vụ đào tạo; Giáo dục đại học; Nguyễn Thị Anh Vân
Đo lường các yếu tố chất lượng dịch vụ đào tạo tại Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
Đo lường các yếu tố chất lượng dịch vụ đào tạo tại Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh : Đề tài khoa học và công nghệ dành cho giảng viên trẻ T2015 - 11GVT / Nguyễn Thị Anh Vân. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh , 2015Call no. : ĐCT 378.1 N573-V217
65 p hcmute 15/11/2021 305 2
Từ khóa: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh; Dịch vụ đào tạo; Giáo dục đại học; Nguyễn Thị Anh Vân