- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt / Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 N573-C532
5 p hcmute 11/03/2022 244 2
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến.
70 món đặc sản từ thịt heo, bò...
70 món đặc sản từ thịt heo, bò... / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 153tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.66 -- dc 21Call no. : 641.66 C172-T968
6 p hcmute 11/03/2022 205 1
70 món đặc sản gia cầm / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 142tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 C172-T968
6 p hcmute 11/03/2022 363 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến.
Các thiết bị xử lý thực phẩm và bảo vệ sức khỏe : Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 123tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.3 -- dc 22Call no. : 643.3 N573-Đ822
6 p hcmute 11/03/2022 99 0
Giáo trình định giá đất : Dùng cho các trường THCN
Giáo trình định giá đất : Dùng cho các trường THCN/ Hồ Thị Lam Trà, Hoàng Văn Hùng. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2006. - 134tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.73 H678-T758
7 p hcmute 11/03/2022 239 0
Từ khóa: Định giá đất, Thẩm định giá.
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản
Tuyển tập các phương pháp thẩm định giá trị tài sản/ Đoàn Văn Trường. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 477tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657 Đ631-T872
18 p hcmute 11/03/2022 278 0
Từ khóa: Kế toán vật tư, Máy móc, Đánh giá, hẩm định giá.
Kế toán giá thành/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 394tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.42 P535-D916
13 p hcmute 11/03/2022 167 0
Từ khóa: Kế toán, Kế toán giá thành.
Nấu các món ăn gia cầm và 41 món trứng
Nấu các món ăn gia cầm và 41 món trứng/ Patrice dard; người dịch:Thanh Nguyệt. -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá, 1997 170tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: I. Thanh Nguyệt. Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 D215
6 p hcmute 11/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến. 3. Trứng -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật nấu ăn toàn tập: Gia chánh Quốc Việt.
Nghệ thuật nấu ăn toàn tập: Gia chánh Quốc Việt. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh , 2001 809tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.595 97 N567
5 p hcmute 11/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gia chánh. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Bách khoa gia đình : Nội trợ/ Chu Xuân Giao. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn hoá thông tin, 1996 460tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Số PL cũ: I99 Dewey Class no. : 641 -- dc 21Call no. : 641 B118
8 p hcmute 11/03/2022 203 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nội trợ.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 325tr; 23cm Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21, 649.1Call no. : 618.92 S868
3 p hcmute 09/03/2022 203 0
Từ khóa: 1. Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả.