- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình/ Vương Khánh Phủ, Viên Khải Thuận, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 135tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 V994-P577
7 p hcmute 22/03/2022 315 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả. II. Viên Khải Thuận.
Chuyện trong vương quốc khoa học: Những dạng chuyển động của vật chất
Chuyện trong vương quốc khoa học: Những dạng chuyển động của vật chất/ Nguyễn Kim Đẩu(dịch),Nguyễn Mộng Hưng(hiệu đính). -- H.: Đại học Quốc gia, 2000 203tr.; 21cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 C564
9 p hcmute 22/03/2022 310 0
Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, Kim Dân (Biên dịch). -- In lần thứ 2. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 178tr.; 19cm Dewey Class no. : 615.854, 616.610654 -- dc 21Call no. : 616.610654 M734
13 p hcmute 22/03/2022 229 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Chữa bệnh thận. 3. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. I. Bửu Thi, Dịch giả. II. Kim Dân, Dịch giả.
Nghệ thuật cắt tỉa củ quả/ Người dịch:Lê Hoa. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hóa, 1995 89tr.; 27cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 642.8 -- dc 21Call no. : 642.8 N567
4 p hcmute 22/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật cắt tỉa rau quả. 3. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc.
Trang trí bánh kem: Những kiểu trang trí bánh kem đơn giản
Trang trí bánh kem: Những kiểu trang trí bánh kem đơn giản/ Văn Huân, Hương Giang . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Phụ Nữ, 1998 151tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N585
6 p hcmute 22/03/2022 309 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. Gia chánh. I. Hương Giang.
Sửa chữa đồ gia dụng/ Phạm Cao Hoàn . -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng.: Mỹ Thuật, 1997 90tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 673.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P534 - H678
5 p hcmute 22/03/2022 145 0
Từ khóa: 1. Đồ gia dụng -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. 1. I. 1. II. 1.
Bảo trì và sửa chữa các loại máy điện tử: Audio amplifiers; Cassette decks; Radio và cassette xe hơi;Tivi màu và đen trắng; Đầu máy Video; Compact disc Players; Power supplies; Am/Fm receivers: Sách hướng dẫn thực hành bằng hình ảnh, giải thích dễ hiểu, minh họa rõ ràng / Vân Anh (Biên soạn và dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: [knxb], 1996 221tr.; 23cm Dewey Class no. : 621.381...
7 p hcmute 21/03/2022 265 0
Từ khóa: 1. Điện tử gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Linh kiện điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện
Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện/ R.H.Warring; Đoàn Thanh Huệ (dịch). -- H.: Thống kê, 1996 333tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 W295
5 p hcmute 21/03/2022 332 4
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử -- Sổ tay cẩm nang. I. Đoàn Thanh Huệ, Dịch giả.
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng/ Vân Anh (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001 177tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31 S939
4 p hcmute 21/03/2022 310 0
Từ khóa: 1. Điện gia dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. 1. I. Vân Anh.
Gia công COMPOSITE / Đoàn Thị Thu Loan. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013. - 219tr. ; 24cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.1 Đ631-L795
8 p hcmute 21/03/2022 280 2
Từ khóa: Công nghệ gia công, Vật liệu tổng hợp.
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng
Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng/ Vân Anh (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2001 177tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31 S939
4 p hcmute 21/03/2022 236 1
Từ khóa: 1. Điện gia dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. 1. I. Vân Anh.
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 287 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.