- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mẹo vặt trong nhà bếp/ Thúy Hãn. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 163tr; 19cm Dewey Class no. : 640.41 -- dc 22Call no. : 640.41 T547-H233
4 p hcmute 05/05/2022 360 1
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2
Những bộ kinh điển nổi tiếng - Tập 2 / Hoàng Dương, Hà Sơn. -- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2006 184tr.; 21cm Dewey Class no. : 808.83 -- dc 22Call no. : 808.83 H678-D928
7 p hcmute 05/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Tác phẩm văn học. 2. Tác giả nổi tiếng. 3. Văn học kinh điển. I. Hà Sơn.
Sổ tay nhiệt luyện - Tập 1/ Nguyễn Chung Cảng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 393tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 669.028 2 N573-C222
6 p hcmute 05/05/2022 435 2
Từ khóa: Công nghệ kim loại, Gia công kim loại, Nhiệt luyện kim loại.
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ / Jean Sainteny; Dịch giả: Lê Kim . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2004 439tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 S157
7 p hcmute 05/05/2022 585 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Lê Kim, Dịch giả.
Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của tướng Navarre về Điện Biên Phủ
Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của tướng Navarre về Điện Biên Phủ / Henri Navarre; Dịch giả: Nguyễn Huy Cầu . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2004 425tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 N321
9 p hcmute 05/05/2022 760 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Nguyễn Huy Cầu, Dịch giả.
Trang trí phòng ăn / Lisa Skolnik; Từ Lôi (Dịch sang tiếng Hoa), Kim Dân và Cộng sự (Dịch sang tiếng Việt). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 S628
4 p hcmute 05/05/2022 412 2
Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc
Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000. - 299tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 921 N573
9 p hcmute 05/05/2022 328 0
Từ khóa: Các triết gia, Văn hóa Việt Nam.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 545 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 500 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 550 6
Thiết Kế Nội Thất và Đồ Gia Dụng
Thiết Kế Nội Thất và Đồ Gia Dụng/ Ngô Trí Tuệ.---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc,2005.401tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 N569-T913.
3 p hcmute 05/05/2022 481 1
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.3: Trồng trọt (dừa, quýt Tiều, cam Sành,...). Nuôi thủy sản và thủy đặc sản (Tôm, ếch, lươn). Nuôi gia súc, gia cầm (Trâu, bò, gà,...). Cách lập vườn và phòng trừ sâu bệnh/ Trần Văn Hòa (ch.b), Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 630 -- dc...
3 p hcmute 04/05/2022 775 3