- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả), Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1997 253tr; 23cm Dewey Class no. : , 618.2, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 F343
3 p hcmute 09/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Children -- Diseases. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Obstetrics. 5. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả. II. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Hiệu đính.
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây/ Hà Duyệt Phi(Chủ biên), Vương Lợi Kiệt, Nguyễn Hữu Thăng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2001 223tr; 19cm. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 H111-P543
13 p hcmute 09/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets. I. Nguyễn Hữu Thăng, Dịch giả.
Già ơi... chào bạn/ Đỗ Hồng Ngọc. -- 2nd ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 126tr; 17cm Summary: Nội dung chính: Giáo dục sức khỏe Dewey Class no. : 613, 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 Đ631-N569
5 p hcmute 09/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. Bệng lý học tuổi già. 2. Geriatrics. 3. Lão khoa. 4. Tâm lý học tuổi già. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 251 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 348 2
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở/ Yoo Byung Seok;Hoàng Vĩng Sinh(dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 182tr; 28.5cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 Y59-S681
5 p hcmute 09/05/2022 284 2
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩng Sinh, Dịch giả.
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 236 0
Căn bản cắt tỉa rau củ quả: Những tác phẩm. Phương pháp cắt tỉa. Phương pháp chế tác.Trình bày và trang trí/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 79tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả. Dewey Class no. : 642.8 -- dc 21Call no. : 642.8 Q178 - H957
4 p hcmute 09/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Trang trí crème au beurre/ Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nguyễn Thị Bạch Tuyết. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1994 20tr.; 25,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T366
3 p hcmute 09/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. Gia chánh. 3. Home economics. I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 467 9
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 311 1