- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế toán giá thành/ Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 394tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.42 -- dc 22 Call no. : 657.42 P535-D916
14 p hcmute 19/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán giá thành.
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21 Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 19/05/2022 366 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ
Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ/ Patricia M.Buhler; Nhân Văn (dịch). -- Hà Nội: Thống kê, 2002 472tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 B931
11 p hcmute 19/05/2022 187 0
Từ khóa: 1. Quản lý. I. Nhân Văn, Dịch giả.
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 19/05/2022 262 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.); Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú. -- H.: Giáo dục, 2012 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
6 p hcmute 18/05/2022 772 11
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 736 13
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1185 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ,Tôn Gia Hóa, Đoàn Xuân Thìn, Cao Văn Hùng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 19tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 22 Call no. : 664.23 C514
6 p hcmute 18/05/2022 621 3
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2003 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 356 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1999 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 362 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 385 0
Chất phụ gia thực phẩm: Cẩm nang cho người tiêu dùng
Chất phụ gia thực phẩm: Cẩm nang cho người tiêu dùng. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 75tr.; 15cm Dewey Class no. : 664.5 -- dc 22 Call no. : 664.5 C492
7 p hcmute 17/05/2022 430 2
Từ khóa: 1. Đồ gia vị. 2. Các chất hương liệu. 3. Chất phụ gia. 4. Phụ gia.