- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Căn bản cắt tỉa rau củ quả: Những tác phẩm. Phương pháp cắt tỉa. Phương pháp chế tác.Trình bày và trang trí/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 79tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả. Dewey Class no. : 642.8 -- dc 21Call no. : 642.8 Q178 - H957
4 p hcmute 09/05/2022 313 4
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Trang trí crème au beurre/ Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nguyễn Thị Bạch Tuyết. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1994 20tr.; 25,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T366
3 p hcmute 09/05/2022 296 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. Gia chánh. 3. Home economics. I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết.
Trang trí phòng ăn / Lisa Skolnik; Từ Lôi (Dịch sang tiếng Hoa), Kim Dân và Cộng sự (Dịch sang tiếng Việt). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 S628
4 p hcmute 05/05/2022 333 2
Thiết Kế Nội Thất và Đồ Gia Dụng
Thiết Kế Nội Thất và Đồ Gia Dụng/ Ngô Trí Tuệ.---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc,2005.401tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 N569-T913.
3 p hcmute 05/05/2022 405 1
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị/ Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 215tr.; 19cm Dewey Class no. : 636.5089 -- dc 22Call no. : 636.5089 N573-B613
8 p hcmute 25/04/2022 369 0
Từ khóa: 1. Bệnh gia cầm. 2. Cách phòng trị. I. Tô Thị Phấn. II. Trần Xuân Hạnh.
Hướng dẫn thiết kế nội thất/ Trịnh Thự Dương, Trần Sảng (b.s.); Kim Dân, Cộng Sự (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 75tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T833-D928
5 p hcmute 22/04/2022 432 1
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em
Phòng ngủ, phòng đọc sách và phòng trẻ em/ Lý Minh Minh (b.s.); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 L981-M664
3 p hcmute 22/04/2022 215 0
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn/ Kan Oudh Manluo; Chu Trung Đức ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 M466
4 p hcmute 22/04/2022 215 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất . I. Chu Trung Đức Dịch giả. II. Kim Dân Dịch giả.
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí phòng ngủ
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Trang trí phòng ngủ/ Jessica Elin Hirschman; Lý Tiêu Kim ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 H668
7 p hcmute 22/04/2022 189 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất. I. Kim Dân Dịch giả. II. Lý Tiêu Yến Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 318 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 324 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Tại sao bán hàng không được ? / Ibuki taku; Trần Quang Tuệ (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1998 190tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 I14
9 p hcmute 20/04/2022 273 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị khách hàng. 3. Quản trị phân phối. 4. Quản trị tiếp thị. I. Trần Quang Tuệ, Dịch giả.