- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình hàn Tig/ Bộ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2010 74tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22 Call no. : 671.52 G434
6 p hcmute 26/05/2022 405 14
Từ khóa: 1. Hàn -- Kỹ thuật gia công. 2. Kỹ thuật hàn. I. Bộ xây dựng.
Kỹ thuật phay: Giáo trình dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- In lần thứ ba. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 187tr; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-Đ211
9 p hcmute 26/05/2022 302 5
Từ khóa: 1. Kỹ thuật phay -- Gia công kim loại. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình/ Võ Văn Thảo. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 7 -- dc 21 Call no. : 690.0287 V872-T367
13 p hcmute 23/05/2022 218 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Khảo sát, đánh giá.
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 499 11
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 726 16
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ nhất về sự cố công trình và các nguyên nhân/ Viện khoa học công nghệ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2001 223tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.21 -- dc 22 Call no. : 690.21 T968
6 p hcmute 16/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Đo lường, đánh giá.
Nền sản xuất CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 V986-Â531
7 p hcmute 13/05/2022 239 2
Hàn đại cương/ Jang Hyun Soon: Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động xã hội, 2002 363tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33- S711
4 p hcmute 13/05/2022 224 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Nguyễn Tiến Dũng Dịch giả.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 378 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 311 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 369 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Định giá sản phẩm xây dựng / Phạm Thị Trang. -- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. -- H. : Xây dựng, 2017 125 tr. ; 27 cm ISBN 9786048219406 Dewey Class no. : 657.869 -- dc 23Call no. : 657.869 P534-T772
9 p hcmute 11/05/2022 180 0