- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xây dựng ứng dụng iOS đếm vật thể mật độ cao trong hình ảnh dựa vào học máy và xử lý ảnh: Đồ án tốt nghiệp Khoa Đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin/ Hồ Sĩ Tuấn, Lâm Gia Khánh; Trần Nhật Quang (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 xix, 174tr.: hình, bảng; 1 file...
194 p hcmute 31/05/2022 538 10
Từ khóa: Ứng dụng di động, Ứng dụng web, Lâm Gia Khánh, Trần Nhật Quang
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu nhiệt độ của hệ thống lạnh bằng máy tính: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt/ Phan Tuấn Anh, Bùi Ngọc Quốc Bửu, Nguyễn Hoàng Gia, Trần Quốc Phong, Đặng Thị Tường Vi; Đoàn Minh Hùng (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ...
95 p hcmute 30/05/2022 517 8
Từ khóa: Ứng dụng web, Hệ thống lạnh, Hệ thống thu thập dữ liệu, Đặng Thị Tường Vi, Đoàn Minh Hùng, Bùi Ngọc Quốc Bửu, Nguyễn Hoàng Gia, Phan Tuấn Anh, Trần Quốc Phong
Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng
Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 303tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22 Call no. : 690.0289 B932-H936
7 p hcmute 30/05/2022 528 1
Từ khóa: 1. Nghiệp vụ chỉ huy trưởng. 2. Sổ tay giám sát thi công. 3. Thi công xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân loại, phân cấp công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị - QCVN 03:2009/BXD= VietNam building code on classifications and grading of civil and industrial buildings and Urban infrastructures/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2009 27tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
5 p hcmute 30/05/2022 551 1
Định giá sản phẩm xây dựng / Phạm Thị Trang. -- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. -- H. : Xây dựng, 2017 125 tr. ; 27 cm ISBN 9786048219406 Dewey Class no. : 657.869 -- dc 23 Call no. : 657.869 P534-T772
9 p hcmute 27/05/2022 356 0
Nghiệp vụ định giá xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Hồ Bạch Ngọc. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2012 470tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.869 -- dc 22 Call no. : 657.869 B932-H936
6 p hcmute 27/05/2022 417 0
Từ khóa: 1. Công tác định giá trong xây dựng. 2. Kinh tế xây dựng. I. Hồ Bạch Ngọc.
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng/ Trần Thị Bạch Điệp. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 103tr.; 27cm Dewey Class no. : 657.869 -- dc 22 Call no. : 657.869 T772-Đ562
5 p hcmute 27/05/2022 423 0
Từ khóa: 1. Định giá sản phẩm xây dựng. 2. Kinh tế xây dựng. I. .
Giáo trình hàn Tig/ Bộ xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2010 74tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22 Call no. : 671.52 G434
6 p hcmute 26/05/2022 630 14
Từ khóa: 1. Hàn -- Kỹ thuật gia công. 2. Kỹ thuật hàn. I. Bộ xây dựng.
Kỹ thuật phay: Giáo trình dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- In lần thứ ba. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 187tr; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-Đ211
9 p hcmute 26/05/2022 477 6
Từ khóa: 1. Kỹ thuật phay -- Gia công kim loại. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình
Phương pháp khảo sát - nghiên cứu và thực nghiệm công trình/ Võ Văn Thảo. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 7 -- dc 21 Call no. : 690.0287 V872-T367
13 p hcmute 23/05/2022 379 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Khảo sát, đánh giá.
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 735 13
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1181 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.