- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật bắt bông kem - T1/ Hương Bình. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 95tr ; 26cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.865 39 N573-B613
5 p hcmute 05/04/2022 241 0
Từ khóa: Nữ công gia chánh, Trang trí bánh kem.
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 203tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
9 p hcmute 05/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác
Món ngon miền Bắc/ Trâm Anh, Quế Anh. -- ĐồngNai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009 200tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 971 -- dc 22Call no. : 641.595971 T771-A596
9 p hcmute 04/04/2022 235 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật nấu ăn -- Miền Bắc. 3. Nữ công gia chánh. I. Quế Anh.
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm : Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Văn Địch. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2003 200tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
6 p hcmute 25/03/2022 372 2
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác.
Nấu ăn ngày thường (món xào, món canh)
Nấu ăn ngày thường (món xào, món canh) / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Phụ nữ, 2004 181tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 24/03/2022 269 0
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ/ Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 80tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.924, 745.924 -- dc 21Call no. : 745.924 Đ182-V784
6 p hcmute 24/03/2022 273 0
Từ khóa: 1. Nữ công gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người
Thiết kế túi ví cao cấp cho mọi người/ Ellen Goldstein Lynch, Sara Mullins, Nicole Malone; Phạm Cao Hoàn (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2004 95tr.; 27cm Dewey Class no. : 646.48 -- dc 21Call no. : 646.48 G624
4 p hcmute 24/03/2022 348 1
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật trang trí. 3. Túi ví -- Thiết kế. I. Malone, Nicole. II. Mullins, Sara. III. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả.
Địa chất thủy văn ứng dụng tập 1
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
6 p hcmute 24/03/2022 350 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp
Những bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện: Gia dụng và công nghiệp/ G.Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2002 363tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M529
7 p hcmute 24/03/2022 371 4
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện gia dụng. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Kỹ thuật nền móng/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1999 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P367
4 p hcmute 24/03/2022 360 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Kỹ thuật nền móng: Tập 2/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1998 231tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P366
6 p hcmute 24/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 349 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.