- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay và Atlas đồ gá: (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo)
Sổ tay và Atlas đồ gá: (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo)/ GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 12/05/2022 494 29
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công kim loại -- Đồ gá. 3. Metal-cutting tools.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 466 9
Atlas Đồ giá/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 251tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
5 p hcmute 05/01/2022 356 10
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.
Đồ giá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ giá: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch . -- In lần thứ tư. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 268tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 22Call no. : 621.944 T772-Đ546
10 p hcmute 06/12/2021 368 2
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí. 3. Metal-cutting tools.
Đồ gá gia công cơ: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Đồ gá gia công cơ: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 250tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 T772-Đ546
8 p hcmute 25/10/2021 294 4
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Đồ gá. 2. Gia công cơ khí -- Đồ gá. 3. Metal-cutting tools.
Đồ gá trên máy cắt kim loại-T1
Đồ gá trên máy cắt kim loại-T1/ Hà Văn Vui, Nguyễn Văn Long . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987 103tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H111-V987
6 p hcmute 25/10/2021 412 8