- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. -- 7th ed
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. -- 7th ed.. -- New York: Pergamon Press, 1964 387p.; 15cm. 1. Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc. Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 F745 Dữ liệu xếp giá SKN001271 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001272 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 670 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Solidification and casting/ G. J. Davies. -- London: Applied Science Publishers LTD, 1973 205p.; 22cm. ISBN 0 85334 665 2 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 D256 Dữ liệu xếp giá SKN001261 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 253 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metal cutting theory and tool design
Metal cutting theory and tool design/ V. Arshinov, G. Alekseev. -- 4th ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1976 568p.; 21cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại ). I. Alekseev, G. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 A782 Dữ liệu xếp giá SKN001258 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001259 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 400 5
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 1: Teacher's Manual. -- 1st ed
Specialized practical training metalwork 1: Teacher's Manual. -- 1st ed.. -- German: GTZ, 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001234 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001235 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001236 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 405 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 3
Specialized practical training metalwork 3. -- Stuttgart: German Agency for technical Coo., 1983 324p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001237 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001238 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001239 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001240 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/10/2013 366 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 1
Specialized practical training metalwork 1. -- German: DGTZ 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001231 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001232 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 338 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed.. -- German: DGTZ, 1973 207p.; 15cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000806 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001211 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/10/2013 273 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Calculating instructions generated spiral bevel and zerol bevel gears spread blade method for finishing gears: Gear engineering standard: Vol.1. -- Rochester: Gleason Works, 1970 41p.; 22cm. 1. �ồ giá -- hiết kế. 2. Chi tiết máy -- Thiết kế. 3. Mechanical drawing. I. . Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 C141 Dữ liệu xếp giá SKN001208 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 352 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Steelmaking: Open-hearth and combined process/ D.Sc., K.G. Trubin, D.Sc Oiks; Translation fom the Russion by V.V. Afanansyev. -- Moscow: Mir, 1974. 582p. includes index; 24cm. 1. Luyện kim. I. Afanansyev, V.V., Translator. II. Oils, G.N., D.Sc. Dewey Class no. : 669.9 -- dc 21 Call no. : 669.9 T865 Dữ liệu xếp giá SKN001198 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001199 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 280 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metallographic polishing by mechanical methods
Metallographic polishing by mechanical methods/ L.E. Samuels. -- 1st ed.. -- Melbourne: Sir Isaac Pitman & Sons Ltd, 1967 194p.; 25cm. 1. Đánh bóng kim loại. 2. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 671.7 -- dc 21 Call no. : 671.7 S187 Dữ liệu xếp giá SKN001197 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 277 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sheet metal mathematics/. -- 1st ed.. -- New York: Delmar Publishers, Inc., 1947 263; 29cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 S521 Dữ liệu xếp giá SKN001178 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/10/2013 355 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sản xuất kính: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Sản xuất kính là nghề đem tổ hợp các loại nguyên liệu và phụ gia có chất lượng thích hợp theo tiêu chuẩn kỹ thuật công nghệ nghiêm ngặt, đem nấu chảy trong lò nung thành thuỷ tinh lỏng có độ đồng nhất cao, sau đó dùng thiết bị công nghệ kéo thành tấm phẳng có độ dày khác nhau và dùng máy c ắt thành tấm có kích thước theo quy định phù...
224 p hcmute 01/07/2013 682 13
Từ khóa: Sản xuất kính, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Gia công cát, Nấu thuỷ tinh, Tổ hợp phối liệu