- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 406 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 208 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 364 1
Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 418 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Machine shop operations and setup
Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 342 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Theory of heat treat. Ment of metals
Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 459 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 288 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metals and how to weld them/ T.B. Jefferson, Gorham Woods. -- 2nd ed.. -- U.S.A.: The James F. Lincoln Arc Welding Foundation, 1962 296p.; 25cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. I. Woods, Gorham . Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J45 Dữ liệu xếp giá SKN001276 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001277 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 339 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metal - cutting machine tools/ A. Gavryushin, N. Lisitsyn, O. Trifonov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1967 383p. includes index ; 22cm. 1. Cắt gọt kim loại . 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại). I. Lisitsyn, N. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 G283 Dữ liệu xếp giá SKN001273 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 21/10/2013 316 3
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. -- 7th ed
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. -- 7th ed.. -- New York: Pergamon Press, 1964 387p.; 15cm. 1. Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc. Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 F745 Dữ liệu xếp giá SKN001271 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001272 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 601 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Solidification and casting/ G. J. Davies. -- London: Applied Science Publishers LTD, 1973 205p.; 22cm. ISBN 0 85334 665 2 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 D256 Dữ liệu xếp giá SKN001261 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 226 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metal cutting theory and tool design
Metal cutting theory and tool design/ V. Arshinov, G. Alekseev. -- 4th ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1976 568p.; 21cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại ). I. Alekseev, G. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 A782 Dữ liệu xếp giá SKN001258 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001259 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 372 5
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.