» Từ khóa: Gia công cát

Kết quả 49-60 trong khoảng 84
  • Thiết kế thiết bị tự động hóa chuyên dùng gia công hốc kềm cắt da

    Thiết kế thiết bị tự động hóa chuyên dùng gia công hốc kềm cắt da

    Với đồ án này, truyền động bằng dầu ép là một hệ thống truyền động, trong đó một khâu làm việc của nó là chất lỏng. Chất lỏng này chủ yếu là dầu khoáng chất. Truyền động dầu ép được thực hiện bằng cách cung cấp cho dầu một năng lượng dưới dạng thế năng. Sau đó thế năng của dầu được biến thành cơ năng để hoàn thành một công...

     22 p hcmute 17/10/2016 565 2

    Từ khóa: Hốc kềm cắt da, Gia công, Chuyên dùng, Tự động hóa

  • Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị chuyên dùng gia công hốc kềm cắt da

    Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị chuyên dùng gia công hốc kềm cắt da

    Đề tài đã ứng dụng bộ PLC với một thiết bị cho phép thực hiện các thuật toán điều khiển số thông qua một ngôn như lập trình. Toàn bộ chương trình điều khiển được lưu nhớ trong bộ nhớ của PLC. Điều này có thể nói PLC giống như một máy tính, nghĩa là có bộ vi xử lý, một bộ điều hành, bộ nhớ để lưu chương trình điều khiền, dữ...

     22 p hcmute 06/07/2016 485 3

    Từ khóa: Kềm cắt da, Gia công hốc kềm, Hốc kềm

  • Lithographer

    Lithographer

    Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 22/10/2013 213 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Practical construction equipment maintenance reference guide

    Practical construction equipment maintenance reference guide

    Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 441 2

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • General mentals

    General mentals

    General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 240 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed

    Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed

    Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/10/2013 391 1

    Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại

  • Sharpening of cutting tools

    Sharpening of cutting tools

    Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 468 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Machine shop operations and setup

    Machine shop operations and setup

    Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/10/2013 371 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Theory of heat treat. Ment of metals

    Theory of heat treat. Ment of metals

    Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 507 7

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment

    Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment

    Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 21/10/2013 330 2

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Metals and how to weld them

    Metals and how to weld them

    Metals and how to weld them/ T.B. Jefferson, Gorham Woods. -- 2nd ed.. -- U.S.A.: The James F. Lincoln Arc Welding Foundation, 1962 296p.; 25cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. I. Woods, Gorham . Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J45 Dữ liệu xếp giá SKN001276 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001277 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 372 1

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

  • Metal - cutting machine tools

    Metal - cutting machine tools

    Metal - cutting machine tools/ A. Gavryushin, N. Lisitsyn, O. Trifonov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1967 383p. includes index ; 22cm. 1. Cắt gọt kim loại . 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại). I. Lisitsyn, N. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 G283 Dữ liệu xếp giá SKN001273 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     8 p hcmute 21/10/2013 341 3

    Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag Gia công cát/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=48/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew