- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
PEMC'96: Proceedings of the 7th International Power Electronics and Motion Control Conference, Exhibition, Tutorials/ Vol.1. -- 1st ed. -- Budapest: The Hungarian Academy of Sciences, 1996 445p.; 30cm. ISBN 963 420 487 2 963 420 488 0 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics. Dewey Class...
6 p hcmute 02/10/2013 340 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Proceedings of the 1996 International Conference on Power Electronics, Drives and Energy Systems for Industrial Growth/ Vol.2. -- 1st ed. -- New 1804p.; 30cm. ISBN 0 7803 2795 0 Softbound edition 0 7803 2796 9 Microfiche edition 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics. Dewey Class no. :...
7 p hcmute 02/10/2013 523 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Proceedings of the 1997 International Conference on Power Electronics and Drive Systems
Proceedings of the 1997 International Conference on Power Electronics and Drive Systems/ Vol.2. -- 1st ed. -- Singapore: National University of Singapore, 1997 519-900p.; 30cm. ISBN 0 7803 3773 5 Softbound edition 0 7803 3774 3 Microfiche edition 1. Điện tử công suất. 2. Kỹ thuật điện -- Dụng cụ, thiết bị. 3. Kỹ thuật điện -- Hội thảo khoa học. 4. Power electronics....
7 p hcmute 02/10/2013 287 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
EPE' 97: The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997, Vol.2
EPE' 97: The 7th Power Electronics and Applications 8-10 Sep. 1997, Vol.2. -- 1st ed.. -- Brussels: EPE Associationt, 1997 1006p.; 28cm. 1. Điện tử công suất -- Nghiên cứu. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 E63 Dữ liệu xếp giá SKN000975 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 138 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Modern power electronics: Evolution, Technology, and Applications/
Modern power electronics: Evolution, Technology, and Applications/ B. K. Bose . -- 1st ed.. -- New York: IEEE., 1992 632p.; 30cm. ISBN 0 87942 282 3 1. Điện tử công suất. 2. Power electronics. Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21 Call no. : 621.317 B743 Dữ liệu xếp giá SKN000971 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 236 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Principles of electricity in SI UNITS /
Principles of electricity in SI UNITS / Arthur Morley, Edward Hughes. -- 3rd ed. . -- London: Longman, 1953 383p.; 19cm. 0 582 42629 4 1. Electricity. 2. Kỹ thuật điện. I. Hughes, Edward . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M847 Dữ liệu xếp giá SKN000889 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 287 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Energy: Electricity and electronics
Energy: Electricity and electronics/ Rex Miller, Fred W. Culpepper. -- 1st ed. -- Illinois: McKnight , 1964 235p.; 27cm. Summary: Nội dung chính: 1. Electricity. 2. Electronics. 3. Kỹ thuật điện. 4. Kỹ thuật điện tử . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 621.31 M649 Dữ liệu xếp giá SKN000877 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000878 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 226 1
Từ khóa: Electricity, Electronics, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử .
Teach yourself electricity and electronics
Teach yourself electricity and electronics/ Stan Gibilisco. -- 3rd ed. -- New York: McGraw - Hill, 2002 726p.; 22cm ISBN 0 07 137730 1 1. Điện học. 2. Điện tử học. 3. Electricity. 4. Electronics. Dewey Class no. : 537 -- dc 21, 621.3Call no. : 537 G446 Dữ liệu xếp giá SKN002914 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 13/09/2013 281 2
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Điện tử học. 3. Electricity. 4. Electronics.
Introduction to business data processing
Introduction to business data processing/ Norman H. Carter. -- 2nd ed. -- Belmont, California: Dickenson Publishing Co., Inc. 1969. 265p. includes index ; 24cm. 1. Parallel processing ( Electronic computers ). 2. Toán chương trình. Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 C325 Dữ liệu xếp giá SKN000505 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 348 1
Từ khóa: Parallel processing, Electronic computers
Logic and computer design fundamentals
Logic and computer design fundamentals / M. Morris Mano, Charles R.Kime. -- 3rd ed., updated. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2004 xvi, 656 p. : ill. ; 24 cm ISBN 013140539X 1. Computer architect. 2. Electronic digital computers -- Circuits. 3. Logic circuits. 4. Logic design. I. Kime, Charles R. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 M285 Dữ liệu xếp giá SKN004653...
17 p hcmute 26/06/2013 419 1
Fundamentals of parallel processing
Fundamentals of parallel processing / Harry Jordan, Gita Alaghband. -- Upper Saddle, NJ : Prentice Hall/Pearson Education, 2003 xviii, 536 p. : ill. ; 25 cm ISBN 0139011587 1. Parallel processing (Electronic computers). I. Alaghband, Gita. Dewey Class no. : 004.35 -- dc 21 Call no. : 004.35 J821 Dữ liệu xếp giá SKN004678 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 26/06/2013 602 1
Từ khóa: Parallel processing, Electronic computers
An Introduction to computer science and algorithmic processes
Walker, Terry M.An Introduction to computer science and algorithmic processes/ Terry M. Walker and William W. Cotterman. -- 1st ed. -- Boston: Allyn and Bacon, 1970. 563p. includes index ; 24cm. 1. Parallel processing ( Electronic computers ). Dewey Class no. : 004.358 -- dc 21Call no. : 004.358 W185 Dữ liệu xếp giá SKN000507 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 488 1