- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử thi Ê Đê - Quyển 4/ Đỗ Hồng Kỳ, Y'Ko Niê. -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 402r.; 21cm ISBN 9786049023415 Dewey Class no. : 398.22597 -- dc 22 Call no. : 398.22597 Đ631-K99
4 p hcmute 16/06/2022 246 1
Từ khóa: 1. Sử thi Ê Đê. 2. Văn hóa Dân gian. I. Y'Kô Niê. II. Hội văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Dăm Trao, Dăm Rao: Anh em Dăm Trao, Dăm Rao
Dăm Trao, Dăm Rao: Anh em Dăm Trao, Dăm Rao/ Trương Bi, Kna Y Wơn. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 639tr.; 21cm ISBN 9786045004180 Dewey Class no. : 398.22597 -- dc 22 Call no. : 398.22597 T871-B576
4 p hcmute 16/06/2022 254 1
Từ khóa: 1. Sử thi Ê đê. 2. Văn học dân gian. I. Kna Y Wơn. II. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Nghi lễ - Lễ hội của người Chăm và người Ê Đê: Lễ hội RiJa NưGar của người Chăm. Nghi lễ - Lễ hội Ê Đê/ Ngô Văn Doanh. -- H: Văn hóa Dân tộc, 2012 891tr.; 21cm ISBN 9786047001804 Dewey Class no. : 394.09597 -- dc 22 Call no. : 394.09597 N569-D631
6 p hcmute 14/06/2022 185 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Lễ hội người Ê Đê. 2. Văn hóa dân gian -- Lễ hội người Chăm.
Sử thi ÊĐê: KĐăm Đroăl. Y' Khing Ju - H'nria Ju Yao
Sử thi ÊĐê: KĐăm Đroăl. Y' Khing Ju - H'nria Ju Yao/ Nhiều tác giả. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2011 527tr.; 21cm ISBN 978-604-70-0191-0 Dewey Class no. : 398.2259755 -- dc 22 Call no. : 398.2259755 S938
10 p hcmute 14/06/2022 265 1
Luật tục Ê Đê: Tập quán Pháp/ Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu (dịch và sưu tầm). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 421tr.; 21cm ISBN 9786047001668 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 22 Call no. : 390.09597 L926
6 p hcmute 14/06/2022 164 1
Sử thi ÊĐê: KĐăm Đroăl. Y' Khing Ju - H'nria Ju Yao
Sử thi ÊĐê: KĐăm Đroăl. Y' Khing Ju - H'nria Ju Yao/ Nhiều tác giả. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2011 527tr.; 21cm ISBN 978-604-70-0191-0 Dewey Class no. : 398.2259755 -- dc 22 Call no. : 398.2259755 S938
6 p hcmute 13/06/2022 218 1
Văn học dân gian Ê Đê, M'Nông/ Trương Bi. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2011 247tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 T871-B576
6 p hcmute 10/06/2022 379 1
The teaching of home economics
The teaching of home economics/ Hazel M. Hatcher, Mildred E. Andrews. -- 2nd ed.. -- New York: Houghton Mifflin Com., 1963 486p.; 25cm Summary: 1. Gia chánh -- Học hỏi và giảng dạy. 2. Home economics. 3. . I. Andrews, Mildred E. Dewey Class no. : 640.7 -- dc 21 Call no. : 640.7 H364
8 p hcmute 08/06/2022 289 0
Từ khóa: Gia chánh -- Học hỏi và giảng dạy, Home economics, I. Andrews, Mildred E.
The new leader - Kế hoạch hành động 100 ngày lãnh đạo đầu tiên : Một chiến lược nhập môn toàn diện cho mọi cấp độ lãnh đạo / George B. Bradt, Jayme A. Check, Jorge E. Pedraza ; Lê Huyền Chi. -- H. : Lao động, 2015 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 23 Call no. : 658.4092 B812
13 p hcmute 26/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Bí quyết thành công. 3. Lãnh đạo. I. Check, Jayme A. II. Title: The new leader - Kế hoạch hành động 100 ngày lãnh đạo đầu tiên : . III. Title: Một chiến lược nhập môn toàn diện cho mọi cấp độ lãnh đạo / . IV. Title: George B. Bradt, Jayme A. Check, Jorge E. Pedraza ; Lê Huyền Chi.
This is a beautifully illustrated culinary guide for every cook keen to prepare and enjoy the authentic foods of China, Japan, Korea and South-east Asia. There are meals for every occasion, from fortifying soups such as Udon Noodles with Egg Broth and Ginger to light, dumplingstyle snacks such as Steamed Crab Dim Sum with Chinese Chives. Classic main courses include Sweet and Sour Pork, and Sichuan Beef with Tofu. Some of the Indo-Chinese...
6 p hcmute 23/05/2022 263 0
Từ khóa: Christmas decorations, Cooking -- Chinese. I. Armstrong, E. J
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga/ E.V. Kielepva, G.S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Người dịch: Lê Cộng Hòa,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2008 375tr.; 27cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 K47
9 p hcmute 07/04/2022 485 1
Từ khóa: 1. Hóa lý. 2. Hóa lý -- Bài tập. I. Đào Quý Chiệu. II. Caretnhicôp, G. S. III. Cuđơriasôp, I. V. IV. Diệp Văn Lâm. V. Kiêlepva, E. V. VI. Lê Công Hòa.
Kỹ thuật nền móng/ Ralph B.Peck,Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn; Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn..(dịch). -- H.: Giáo dục, 1999 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 P367
4 p hcmute 24/03/2022 303 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Công Mẫn, Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương, Dịch giả. III. Hanson, Walter E. . IV. Thornburn, Thomas H. .