- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Động vật học có xương sống/ Lê Vũ Khôi. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006. - 319tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 596 L433-K45
7 p hcmute 05/04/2022 291 1
Thực tập động vật có xương sống
Thực tập động vật có xương sống/ Trần Thanh Tòng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001 168tr.; 27cm Dewey Class no. : 596 -- dc 22Call no. : 596 T772-T665
6 p hcmute 14/03/2022 302 0
Từ khóa: 1. Động vật. 2. Động vật có xương sống. 3. Động vật có xương sống -- Thực tập.
Động vật có xương sống/ Trần Thanh Tòng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 596 -- dc 22Call no. : 596 T772-T665
4 p hcmute 18/01/2022 429 0
Từ khóa: 1. Động vật có xương sống.
The Vertebrate: Shorter Version
This book includes: Introduction; The vertebrate pedigree; Who's who among the vertebrates; Cells and Tissues; The early development of vertebrates; The skin; etc.
6 p hcmute 30/07/2020 305 1
Từ khóa: Động vật có xương sống
Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/09/2013 673 1
Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.