- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electronique des signaux analogiques
Electronique des signaux analogiques/ J. Auvray. -- Paris: Dunod, 1980
11 p hcmute 01/11/2013 324 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Circuits numériques/ Fernand Remy, Jean Letocha, Léon Collet. -- 1st ed..
11 p hcmute 01/11/2013 269 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Fundamentals of vehicle dynamics
Fundamentals of vehicle dynamics / Thomas D. Gillespie. -- Warrendale, PA : Society of Automotive Engineers, 1992 xxii, 495 p. ; 24 cm ISBN 1560911999 1. Ô tô -- Động lực học. 2. Motor vehicles -- Dynamics. Dewey Class no. : 629.2 -- dc 22 Call no. : 629.2 G478 Dữ liệu xếp giá SKN004377 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 11/10/2013 764 3
Từ khóa: Động lực học, Motor vehicles
Elementary fluid mechanics / John K. Vennard, Robert L. Street. -- 6th ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1982 xiii, 689 p. ; 24 cm ISBN 047104427X 1. Cơ học chất lỏng. 2. Fluid mechanics. I. Street, Robert L. Dewey Class no. : 532 -- dc 21Call no. : 532 V462 Dữ liệu xếp giá SKN003503 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 13/09/2013 306 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Manual on the use of thermocouples in temperature measurement
Manual on the use of thermocouples in temperature measurement / Sponsored by ASTM. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1981 258 p. ; 23 cm ISBN 0803105029 1. Nhiệt động học. 2. Themodynamics. Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21Call no. : 536.7 M294 Dữ liệu xếp giá SKN003497 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 13/09/2013 455 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
What makes the Grand Canyon grand? : The world's most famous natural wonders
What makes the Grand Canyon grand? : The world's most famous natural wonders / Spencer Christian, Antonia Felix. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998 116 p. ; 25 cm ISBN 0471196177 1. Landforms. 2. Natural monuments. 3. ỳ quan thiên nhiên. Dewey Class no. : 551.41 -- dc 21Call no. : 551.41 C555 Dữ liệu xếp giá SKN003461 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/09/2013 370 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
How to find chemical information : A guide for practicing chemists, educators, and stdents
How to find chemical information : A guide for practicing chemists, educators, and stdents/ Robert E. Maizell. -- 3rd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1998 xxiii, 515 p.; 24 cm ISBN 0471125792 1. Chemical literature. 2. Hóa học. Dewey Class no. : 540.7 -- dc 21Call no. : 540.7 M232 Dữ liệu xếp giá SKN003448 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 13/09/2013 374 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Laboratory manual for Principles of general chemistry
Laboratory manual for Principles of general chemistry/ J. A. Beran. -- th ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc.., 2001 457 p.; 28 cm ISBN 0471434728 1. ncludes index. 2. Chemictry laboratory manual. 3. Hóa học -- Phương pháp thí nghiệm. Dewey Class no. : 540.78 -- dc 21Call no. : 540.78 B482 Dữ liệu xếp giá SKN003431 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/09/2013 449 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Student study guide, solution manuals to accompany General, organic, and biochemistry
Student study guide, solution manuals to accompany General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. óa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp...
7 p hcmute 13/09/2013 422 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
System dynamics/ Katsuhiko Ogata. -- 3rd ed.. -- New Jersey:, Prentice Hall, Saddle River, 1998 758p.; 24cm 1. Động lực học. 2. Dynamics. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 O34 Dữ liệu xếp giá SKN002913 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/09/2013 334 1
Từ khóa: Động lực học, Dynamics
Compressible fluid flow/ Pattrick H.Oosthuizen, William E. Carscallen. -- New York: McGraw - Hill Co.,Inc., 1997 548p.; 24cm ISBN 0 07 048198 9 1. Động lực học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dyamics. I. Carscallen, William E. Dewey Class no. : 532.05 -- dc 21Call no. : 532.05 O59 Dữ liệu xếp giá SKN002838 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/09/2013 371 1
Từ khóa: 1. Động lực học chất lỏng. 2. Compressibility. 3. Fluid dyamics. I. Carscallen, William E.
Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/09/2013 553 1
Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.