- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Automatic control systems: Vol 1
Automatic control systems: Vol 1/ Benjamin C. Kuo,. -- Englewood Cliffts, New Jesey: Prentice-Hall, 1995 225p.; 28cm. ISBN 0 13 304759 8 1. Automatic control. 2. Tự động hóa. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : a629.8 K96 Dữ liệu xếp giá SKN000608 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000609 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 08/10/2013 337 1
Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/09/2013 723 1
Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.
Boiling water reactors/ Andrew W. Kramer . -- 1st ed.. -- USA: Addison-Wesley Publishing Co.,INC., 1958 563p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000282 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000283 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 382 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical kinetics and catalysis
Chemical kinetics and catalysis/ G.M Panchenkov, V.P. Lebedev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 645p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. I. Lebedev, V.P.. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 P188 Dữ liệu xếp giá SKN000280 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000281 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 300 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical thermodynamics: Acourse of study
Chemical thermodynamics: Acourse of study/ Frederick T. Wall. -- 2nd ed.. -- San Francisco: W. H. Freeman and Co., 1965 451p.; 24cm. ISBN 0 7167 0127 8 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 W151 Dữ liệu xếp giá SKN000278 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000279 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/09/2013 587 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Fundamentals of chemical thermodynamics
Fundamentals of chemical thermodynamics/ E. N. Yeremin . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1981 438p.; 22cm 1. Hóa nhiệt động. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 Y47 Dữ liệu xếp giá SKN000276 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000277 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/09/2013 439 1
Từ khóa: Hóa nhiệt động
Thermodynamics/ Kenneth S. Pitzer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 626p.; 24cm. ISBN 0 07 003809 9 1. Chemistry, Physical and theoretical. 2. Hóa lý. 3. Nhiệt động lực học hóa học . 4. Thermodynamics. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 P692 Dữ liệu xếp giá SKN000274 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 613 1
Từ khóa: Chemistry, Physical and theoretical, Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học, Thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics
Principles of chemical thermodynamics/ Charles E. Reid. -- 1st ed.. -- New York: Reinhold Publishing Corporation, 1960 306p.; 23cm 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 R353 Dữ liệu xếp giá SKN000273 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 547 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học
Introduction to chemical thermodynamics
Introduction to chemical thermodynamics/ Irving M. Klotz, Thomas Fraser Young. -- New York: W. A. Benjamin, Inc., 1964 244p.; 24cm. 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động học hóa học. 3. Physical chemistry. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 K65 Dữ liệu xếp giá SKN000272 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000275 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 501 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Physical chemistry
Thiết kế đồ họa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề thiết kế đồ họa là nghề kết hợp các hoạt động mang tính mỹ thuật v à tính công nghệ nhằm tạo ra các sản phẩm hình ảnh phục vụ cho nhu cầu sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt của con người. Nghề thiết kế đồ họa bao gồm các nhiệm vụ: xác định y êu cầu thiết kế; xây dựng ý tưởng thiết kế; thiết kế bố cục, phông chữ, đồ vật,...
110 p hcmute 27/06/2013 1160 49
Từ khóa: Thiết kế đồ họa, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Thiết kế đồ hoạ động, Thiết kế đồ họa cơ bản, Thiết kế quảng cáo và in ấn
Kalman filtering: Theory and practice using MATLAB
Grewal, Mohinder S Kalman filtering: Theory and practice using MATLAB/ Mohinder S. Grewal and Angus P. Andrews. -- 2nd ed. -- New York: John Wiley and Sons, Inc. , 2001. 400p. includes index ; 29cm. ISBN 0 471 39254 5 1. Điều khiển học. 2. Kalman filtering. 3. MATLAB ( Ngôn ngữ lập trình ) . 4. Tự động hóa. I. Andrews, Angus P. Dewey Class no. : 003.5 -- dc 21 Call no. : 003.5 G84 Dữ liệu...
14 p hcmute 21/06/2013 492 2
Từ khóa: Điều khiển học, Kalman filtering, MATLAB, Tự động hóa
Computing today / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xxx, 690 p ; 28 cm ISBN 0071199985 ISBN 0072565985 1. Electronic digital computers. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 O451 Dữ liệu xếp giá SKN004386 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 10/05/2013 325 1
Từ khóa: Tự động hóa