- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường
Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường/ Bùi Thiện. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2010 427tr.; 21cm ISBN 9786047000159 Dewey Class no. : , 398.9 -- dc 22 Call no. : 398.9 T886
6 p hcmute 10/06/2022 202 1
Làng nghề -Phố nghề Thăng Long- Hà Nội
Làng nghề -Phố nghề Thăng Long- Hà Nội/ Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 465tr.; 21cm ISBN 9786046201489 1. Làng nghề. 2. Nghề thủ công -- Hà Nội. 3. Nghề thủ công -- Thăng Long. 4. Phố nghề. I. Đỗ Thị Hảo. Dewey Class no. : 680.095 973 1 -- dc 22 Call no. : 680.0959731 T772-V994
6 p hcmute 10/06/2022 162 1
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình/ Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy. -- H.: Khoa học Xã hội, 2010 285tr.; 21cm ISBN 9786049020056 Dewey Class no. : 639.2 -- dc 22 Call no. : 639.2 M217-H239
6 p hcmute 10/06/2022 269 1
Từ khóa: 1. Đánh bắt thủy sản. 2. Công cụ đánh bắt cá. 3. Công cụ đánh bắt thủy sản. I. Đỗ Thị Bảy.
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại
Sổ tay tra cứu thyristor, tranzitor trường, IC, ứng dụng và khác biệt của IC cùng loại/ Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 745tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 528 -- dc 22 Call no. : 621.381528 T772-T161
6 p hcmute 03/06/2022 694 27
Từ khóa: Linh kiện điện tử, , Thyisto, Tranzitor. I. Đỗ Văn Thắng
Thao tác tắt Coreldraw/ Đinh Vũ Nhân. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 287tr.; 16cm Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 Đ584-N578
7 p hcmute 03/06/2022 310 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Đồ họa vi tính -- CorelDraw
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N2
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N2 / Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 293tr. ; 19 cm ISBN 9786041082823 Dewey Class no. : 495.68 -- dc 23 Call no. : 495.68 M434
5 p hcmute 02/06/2022 302 0
Từ khóa: Tiếng Nhật, Tiếng Nhật -- Câu hỏi trình độ N2, Sasaki Hitoko, Thư Trúc
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N3
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N3 / Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 293tr. ; 19 cm ISBN 9786041082830 Dewey Class no. : 495.68 -- dc 23 Call no. : 495.68 M434
5 p hcmute 02/06/2022 281 0
Từ khóa: Tiếng Nhật, Tiếng Nhật -- Câu hỏi trình độ N3, Sasaki Hitoko
Thiết kế đường đô thị/ Phạm Hữu Đức, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 215tr.; 27cm Dewey Class no. : 625.72 -- dc 22 Call no. : 625.72 P534 - Đ822
6 p hcmute 02/06/2022 306 0
Từ khóa: Đường giao thông đô thị, Kỹ thuật thiết kế, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Hữu Diện
Sinh lý học người và động vật/ Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 408tr.; 27cm Dewey Class no. : 573 -- dc 21 Call no. : 573 T883-H239
14 p hcmute 02/06/2022 353 0
Từ khóa: 1. Physiology, Animal. 2. Physiology, Human. 3. Sinh lý học động vật. 4. Sinh lý học người. I. Đỗ Công Huỳnh.
Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học
Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học: Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo T2/. -- In lần thứ hai. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2001 307tr.; 20cm Dewey Class no. : 515.076 -- dc 21 Call no. : 515.076 N573-T367
6 p hcmute 02/06/2022 577 8
Từ khóa: 1. Mathematical analysis -- Problems, exercises, etc... 2. Toán cao cấp -- Bài tập. 3. Toán giải tich -- Bài tập. I. Đỗ Đức Giáo.
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 314 0
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều
Sử dụng AutoCad 2008 - T.1 : Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM.: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2009 579tr.: 24cm Dewey Class no. : 006.6 -- dc 22 Call no. : 006.6 N573-L811
13 p hcmute 01/06/2022 509 12
Từ khóa: 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phẩn mềm náy tính). 3. Vẽ kỹ thuật cơ khí.